- Từ điển Việt - Anh
Giấy phòng gỉ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
corrosion preventative paper
Xem thêm các từ khác
-
Sự kéo theo
drift, implication, post-tensioning, pulling-in, streaking, sự kéo theo electron, electron drift, sự kéo theo thế hiệu, voltage drift, sự kéo... -
Sự kéo trước
initial tension, pre-stretching, pretension -
Sự kéo trượt
shear draft -
Khả chuyển
mobile use, portable, portable (an), portable (a-no), dạng thức tài liệu khả chuyển, pdf (portabledocument format), dạng thức tài liệu... -
Khả dung
tolerant, available, usability, usable, kiểm tra tính khả dụng, usability test, tần số khả dụng cực đại, maximum usable frequency,... -
Khả được
adjustable -
Khả kiến
visible, quang phổ khả kiến, visible light spectrum, tia bức xạ khả kiến, visible radiation -
Khả năng
danh từ, ability, capability, capacitance, capacity, efficiency, possibility, potentia, potentiality, power, value, ability; capability; competence,... -
Khẳng định
Động từ, posit, positive, affirm, affirmative, assert, confirm, confirm (conf), justify, affirm; to assert, báo nhận khẳng định, positive... -
Giấy pơluya
banknote paper, bible paper, india paper, onionskin paper, thin paper -
Giấy ráp
emery-paper, glass-paper., abrasive material, abrasive paper, abrasive sheet, carborundum paper, emery-paper, garnet paper, glass paper, polishing paper,... -
Giấy ráp, giấy nhám
sandpaper -
Giấy rơm
yellow straw paper, straw paper -
Giấy sản xuất bằng tay
handmade paper -
Giấy sao chụp nhiều màu
multicolor diazotype paper, multicolour diazotype paper -
Sự kéo xuống nhanh
fast pull-down -
Sự kẹp
attachment, binding, bite, biting, chucking, clamp, clamping, clip, cramp, cramping, gripping -
Sự kẹp bằng từ tính
magnetic holding, magnetic chucking -
Sự kẹp bao
enveloping grip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.