Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khả năng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
ability; capability; competence

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ability
khả năng cất cánh
takeoff ability
khả năng chịu lực của đất
load-supporting ability of ground
khả năng chịu tải của đất
load supporting ability of ground
khả năng chuyển mạch
switching ability
khả năng dính
adhesive ability
khả năng giữ nước
water-holding ability
khă năng hóa keo
gelling ability
khả năng kết nối
attach-ability
khả năng khởi động lạnh
cold cranking ability
khả năng làm đặc
thickening ability
khả năng leo dốc
climbing ability
khả năng leo dốc
grade ability
khả năng mang tải
load-carrying ability
khả năng ngậm nước
water-holding ability
khả năng phục dịch
service ability
khả năng phục vụ
service ability
khả năng quay vòng tốt/xấu
good/poor cornering (ability)
khả năng tái phù sa đáy phù sa lửng
ability of reexisting bed load & suspended load
khả năng tạo hình (đúc)
forming ability
khả năng thấm ướt
wetting ability
khả năng thu gặp rủi ro
Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
khả năng tính toán
computational ability
khả năng trèo dốc
climbing ability
khả năng đãi được (quặng)
wash-ability
kiểm tra khả năng
ability test
phép thử khả năng
ability test
sự thử khả năng
ability test
trắc nghiệm khả năng
language ability test
capability
danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực
Response Document Capability List Positive (RDCLP)
danh mục khả năng văn bản lệnh
Command Document Capability List (CDCL)
danh mục về khả năng
capability list
khả năng chỉ hướng
pointing capability
khả năng chịu dòng ngắn mạch
short-circuit current capability
khả năng chống lại sự tăng vọt
Surge Withstands Capability (SWC)
Khả năng chuyển tải ATM
ATM Transfer Capability (ATC)
khả năng của hệ truyền tải
Bearer Capability (BC)
khả năng của máy
machine capability
khả năng ghi hoàn toàn
write-through capability
khả năng ghi suốt
write-through capability
khả năng giả định
what-if capability
khả năng hấp thụ năng lượng
energy absorption capability
khả năng hoạt động
functional capability
khả năng hoạt động đầy đủ
Full Operation Capability (FOC)
khả năng kết nối
connectivity capability
khả năng khai đào của đất
mining capability of soil
khả năng mang tải băng rộng
Broadband Bearer Capability (BBC)
khả năng phân cách
punctuation capability
khả năng phóng
launching capability
khả năng quá tải
overload capability
khả năng quan hệ
relational capability
khả năng sửa lỗi chùm
burst error-correcting capability
khả năng sửa lỗi khối
burst error-correcting capability
khả năng sửa đổi sai số
burst error correcting capability
khả năng sửa đổi nhóm sai số
burst error correcting capability
khả năng trương nở của đất
swelling capability of soil
khả năng truy cập
access capability
khả năng truy nhập
access capability
khả năng về chất lượng
quality capability
khả năng xử
processing capability
khả năng xử thông tin
information management capability
Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
khả năng đất dễ bị phình ra
swelling capability of soil
khả năng đất dễ bị trương ra
swelling capability of soil
khả năng điều chỉnh sai số
burst error correcting capability
khả năng điều chỉnh nhóm sai số
burst error correcting capability
khả năng định hướng
pointing capability
kiểm thử khả năng
capability tests
phần tử chỉ thị khả năng giao thức
Protocol Capability Indicator (PCI)
capacitance
capacity
hệ số giảm khả năng
capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng chịu lực
coefficient of reduction of strength capacity
hệ số giảm khả năng chịu lực
strength capacity reduction factor
hệ số khả năng chịu lực
bearing capacity factor
khả năng (chịu) tải
carrying capacity
khả năng (chịu) xoắn mômen xoắn giới hạn
torsional capacity
khả năng (mang) tải
carrying capacity
khả năng bay hơi
evaporated capacity
khả năng bay hơi
evaporating capacity
khả năng bay hơi
evaporative capacity
khả năng biên dạng
strain capacity
khả năng biến dạng
deformation capacity
khả năng bức xạ
radiating capacity
khả năng cách âm
capacity insulation
khả năng cách âm
insulating capacity
khả năng cách nhiệt
capacity insulation
khả năng cách nhiệt
insulating capacity
khả năng cách điện
insulating capacity
khả năng cấp nhiệt
heating capacity
khả năng cắt
cutting capacity
khả năng cắt
interrupting capacity
khả năng cắt
metal removing capacity
khả năng cắt
stock removal capacity
khả năng cắt (điện)
interrupting capacity
khả năng cắt mạch
breaking capacity
khả năng cắt mạch
making capacity
khả năng cắt đối xứng
symmetrical breaking capacity
khả năng chặn (chịu lực chiều trục)
thrush capacity
khả năng chiếu sáng
illuminating capacity
khả năng chịu cắt của mặt cắt
shear capacity of the section
khả năng chịu lực
bearing capacity
khả năng chịu lực
carrying capacity
khả năng chịu lực
load capacity
khả năng chịu lực
load-bearing capacity
khả năng chịu lực
loading capacity
khả năng chịu lực an toàn
safe bearing capacity
khả năng chịu lực an toàn
safe load-carrying capacity
khả năng chịu lực cho phép
allowable bearing capacity
khả năng chịu lực của cầu
bridge load-carrying capacity
khả năng chịu lực của cọc
bearing capacity (ofpile)
khả năng chịu lực của cọc
bearing capacity of pile
khả năng chịu lực của cọc
pile bearing capacity
khả năng chịu lực của cọc
pile load capacity
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity (ofdriven pile)
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity of driven pile
khả năng chịu lực của đất
soil bearing capacity
khả năng chịu lực giới hạn
ultimate bearing capacity
khả năng chịu lực hướng dọc
longitudinal force-bearing capacity
khả năng chịu lực thẳng đứng
vertical bearing capacity
khả năng chịu quá tải
overload capacity
khả năng chịu tải
bearing capacity
khả năng chịu tải
carrying capacity
khả năng chịu tải
load bearing capacity
khả năng chịu tải
load capacity, load-carrying capacity
khả năng chịu tải
load-carrying capacity
khả năng chịu tải của cọc
supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc
load capacity of the pile as a structural member
khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
load capacity of the pile to transfer load to the ground
khả năng chịu tải của đất
soil bearing capacity
khả năng chịu tải của đất nền
bearing capacity of the foundation soil
khả năng chịu tải của đường
bearing capacity of the track
khả năng chứa
storage capacity
khả năng chứa hành khách
passenger capacity
khả năng chứa nước
storage capacity
khả năng chuyên chở (bằng xe)
truck capacity
khả năng chuyển mạch
switching capacity
khả năng thể
possible capacity
khả năng công tác
working capacity
khả năng crackinh
cracking capacity
khả năng dẫn nhiệt
capacity of heat conduction
khả năng danh nghĩa
nominal capacity
khả năng dính kết
adhesive capacity
khả năng dính kết
cementitious capacity
khả năng dính kết của vôi
lime binding capacity
khả năng giảm chấn
damping capacity
khả năng giữ
holding capacity
khả năng giữ nước
water holding capacity
khả năng giữ nước
water retaining capacity
khả năng giữ nước
water-retaining capacity
khả năng hấp thụ
absorbent capacity
khả năng hấp thụ
absorbing capacity
khả năng hấp thụ
absorption capacity
khả năng hấp thụ
absorptive capacity
khả năng hấp thụ
adsorption capacity
khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
vibration-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt
head-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt
heat-absorbing capacity
khả năng hấp thụ proton
proton-absorptive capacity
khả năng hệ thống
system capacity
khả năng hút
blotting capacity
khả năng hút ẩm
moisture capacity
khả năng hút thu
absorptive capacity
khả năng kết dính
bonding capacity
khả năng khử ẩm
dehumidifying capacity
khả năng làm ẩm
humidifying capacity
khả năng làm lạnh
refrigerating capacity
khả năng làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
khả năng làm việc
operating capacity
khả năng làm việc
working capacity
khả năng làm việc của hệ thống
working capacity of system
khả năng lọc trong nước
purifying capacity
khả năng lưu trữ
storage capacity
khả năng mang
carrying capacity
khả năng mang dòng điện
current-carrying capacity
khả năng móc nâng
lifting capacity with hook
khả năng nâng (máy trục)
hoisting capacity
khả năng neo
anchoring capacity
khả năng ngắt
breaking capacity
khả năng ngắt không đối xứng
asymmetrical breaking capacity
khả năng nhỏ
low-capacity
khả năng nhớ vào
type-ahead capacity
khả năng oxi hóa
oxidation capacity
khả năng ôxi hóa
oxidizing capacity
khả năng phân phối
delivered capacity
khả năng phân tầng
bleeding capacity
khả năng phủ kín
covering capacity
khả năng quá tải
overload capacity
khả năng sản xuất
production capacity
khả năng sản xuất
productive capacity
khả năng sấy
drying capacity
khả năng sử dụng
useful capacity
khả năng sưởi ấm
heating capacity
khả năng tách nước
bleeding capacity
khả năng tải
loaded capacity
khả năng tải
loading capacity
khả năng tải (băng chuyền)
carrying capacity
khả năng tải (dòng) điện
current-carrying capacity
khả năng tải dòng liên tục
continuous current carrying capacity
khả nảng tải dòng điện
current-carrying capacity
khả năng tải lưu an toàn
safe carrying capacity
khả năng tải hạn
infinite-capacity loading
khả năng tạm thời
momentary capacity
khả năng thấm
blotting capacity
khả năng thấm
infiltration capacity
khả năng tháo
flood discharge capacity
khả năng tháo tính toán
rate making capacity
khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc
rated capacity of filtration bed
khả năng thông qua
flow capacity
khả năng thông xe của đường
capacity of a road
khả năng thông xe của đường
road capacity, roadway capacity
khả năng thực tế
practical capacity
khả năng tiên đoán
predictive capacity
khả năng tiêu nước
discharge capacity
khả năng tỏa nhiệt
heating capacity
khả năng tôi
hardening capacity
khả năng trao đổi nhiệt
heat exchange capacity
khả năng truy nhập nguồn từ xa
remote resource access capacity
khả năng truyền nhiệt
capacity of heat transmission
khả năng truyền nhiệt
heat transfer capacity
khả năng truyền tải
transmission capacity
khả năng tự làm sạch
self-purification capacity
khả năng tự làm trong
self-purification capacity
khả năng tự tôi
self hardening capacity
khả năng vận chuyển
traffic capacity
khả năng vận chuyển của nước
water carrying capacity
khả năng vận chuyển của đường
load transportation capacity of road
khả năng vững chắc
firm capacity
khả năng xản xuất
production capacity
khả năng điều chế
modulation capacity
khả năng điều chỉnh
governing capacity
khả năng đóng
making capacity
efficiency
khả năng bốc hơi
evaporative efficiency
khả năng chịu lực của đất
efficiency of subgrade soil
khả năng chịu tải của đất nền
efficiency of subgrade soil
khả năng nén
compression efficiency
possibility
hàm khả năng
possibility function
khả năng dầu
oil possibility
khả năng thể đảo ngược
possibility of reverter
khả năng của máy phay
possibility of milling machine
khả năng tiêu dùng
consumption possibility
potentia
khả năng giao hợp
potentia coemdi
khả năng sinh sản
potentia generandi
potentiality
power
khả năng bao che
hiding power
khả năng bảo vệ của lớp sơn ngoài cùng
covering power
khả năng bọc
covering power
khả năng bọc
hiding power
khả năng bôi trơn
lubricating power
khả năng che phủ
covering power
khả năng che phủ
hiding power
khả năng chịu lực
carrying power
khả năng chịu lực
holding power
khả năng chịu lực
supporting power
khả năng chịu tải
load carrying power
khả năng chịu tải
supporting power
khả năng chịu tải của cọc
supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
khả năng cốc hóa
coking power
khả năng dính kết
adhesive power
khả năng giải
resolving power
khả năng hãm
stopping power
khả năng hấp thụ
absorptive power
khả năng hóa học
chemical power
khả năng hòa tan
solvent power
khả năng kết dính
cementing power
khả năng kết tinh
crystal nucleating power
khả năng kết tụ
agglomerating power
khả năng khử
reducing power
khả năng làm giảm
damping power
khả năng làm lạnh
cooling power
khả năng làm tắt
damping power
khả năng làm ướt
wetting power
khả năng nhuộm
colouring power
khả năng phân giải
resolving power
khả năng phân giải màu
chromatic resolving power
khả năng phản xạ
reflective power
khả năng phát xạ
radiant power
khả năng phủ
covering power
khả năng phủ
hiding power
khả năng sấy khô
drying power
khả năng sinh nhiệt
heating power
khả năng sơn
colouring power
khả năng tan
solution power
khả năng tan
solvent power
khả năng thấm ướt
wetting power
khả năng trợ dung
fluxing power
khả năng xâm nhập
penetrating power
khả năng xuyên
penetrating power
khả năng xuyên thấm
penetration power
khả năng [[[che]] khuất, xóa]
hiding power
khả năng đàn hồi
spring power
value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top