- Từ điển Việt - Anh
Giếng
|
Thông dụng
Danh từ
Well
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delve
pit
shaft
- âu kiểu giếng
- shaft lock
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft set
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shaft heat exchanger
- bơm giếng mỏ
- shaft pump
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft gate
- cửa giếng thang máy
- elevator shaft gate
- giếng bê tông
- concrete shaft
- giếng bị sụt lở
- fallen-in shaft
- giếng biệt lập
- isolated shaft
- giếng bơm
- pump shaft
- giếng bơm
- pumping shaft
- giếng cấp cứu
- escape shaft
- giếng cầu thang tự động
- moving stairway shaft
- giếng chìm
- drop shaft
- giếng chính
- hoisting shaft
- giếng chịu áp
- pressure shaft
- giếng có áp
- pressure shaft
- giếng có chống
- timber shaft
- giếng có lớp lót bằng thép
- steel lined shaft
- giếng có vách dỡ
- walled shaft
- giếng cửa van (ở đập)
- gate shaft
- giếng dẫn khí vào
- down shaft
- giếng dẫn khí vào
- intake shaft
- giếng dự phòng
- escape shaft
- giếng hình chữ nhật
- rectangular shaft
- giếng hút
- ventilating shaft
- giếng hút khói
- smoke shaft
- giếng kép
- twin-shaft
- giếng khai thác
- extraction shaft
- giếng khai thác
- pulley shaft
- giếng khai thác mỏ
- main shaft
- giếng khoan
- drilled shaft
- giếng khoan
- drilling shaft
- giếng không khí
- air-shaft
- giếng kiểm tra
- inspection shaft
- giếng làm lạnh
- cooling shaft
- giếng làm trong nước
- clarification shaft
- giếng làm việc
- working shaft
- giếng lấy ánh sáng
- light shaft
- giếng lấy không khí vào
- air-intake shaft
- giếng lấy không khí vào
- downcast air shaft
- giếng lấy nước trung tâm
- central shaft
- giếng lò
- furnace shaft
- giếng mỏ
- mine shaft
- giếng mỏ
- shaft well
- giếng mỏ không khí
- discharge air shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ phụ
- chippy shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- circulation shaft
- giếng mù
- blind shaft
- giếng mù
- sunk shaft
- giếng nâng
- hoisting shaft
- giếng nâng (quặng)
- hoisting shaft
- giếng neo
- anchorage shaft
- giếng ngầm
- blind shaft
- giếng nghiêng
- inclined shaft
- giếng nối 2 đường hầm
- shaft connecting two galleries
- giếng nối tầng
- way shaft
- giếng ở biên
- end shaft
- giếng phụ bên trong
- way shaft
- giếng phục vụ
- service shaft
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- surge shaft
- giếng thăm
- inspection shaft
- giếng thăm dò
- exploring shaft
- giếng thăm dò
- prospecting shaft
- giếng thăm dò (tìm mỏ)
- prospecting shaft
- giếng thang
- staircase shaft
- giếng thang máy
- elevator shaft
- giếng tháo
- drawing shaft
- giếng tháo
- extraction shaft
- giếng tháo
- pulley shaft
- giếng thi công
- working shaft
- giếng thoát gió
- upcast shaft
- giếng thoát gió
- uptake shaft
- giếng thoát khí
- return shaft
- giếng thoát khí tự mang
- gas outlet self-supported shaft
- giếng thông gió
- air relief shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió
- air-intake shaft
- giếng thông gió
- discharging air shaft
- giếng thông gió
- down shaft
- giếng thông gió
- ventilating shaft
- giếng thông gió mỏ
- air shaft
- giếng thử nghiệm
- test shaft
- giếng thùng cũi
- cage shaft
- giếng tiêu nước
- drainage shaft
- giếng tròn
- circular shaft
- giếng trụ
- hoisting shaft
- giếng vuông
- square shaft
- giếng xả khí
- pumping shaft
- giếng xả khí
- waste-gas shaft
- giếng xuống hầm mỏ
- shaft for descent
- giếng đào
- excavating shaft
- giếng đều áp
- surge shaft
- giếng điều áp
- surge shaft
- giếng đổ đá thải
- stone shaft
- giếng đôi
- twin-shaft
- giếng đứng
- vertical shaft
- gương lò giếng mỏ
- shaft face
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- khai thác bằng giếng
- shaft hoisting
- khoang giếng (mỏ)
- shaft compartment
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- deepen a shaft
- khung giàn giếng mỏ
- shaft frame
- lò giếng
- shaft furnace
- lò giếng
- shaft kiln
- lồ giếng
- shaft furnace
- lò giếng chạy điện
- electric shaft furnace
- lồng thang giếng
- cage shaft
- máy bơm đào hạ giếng
- shaft sinking pump
- miệng giếng
- shaft collar
- miệng giếng lò đứng
- shaft collar
- miệng giếng mỏ
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft top
- móng (bằng) giếng chìm
- drop shaft foundation
- móng băng giếng chìm
- shaft foundation
- móng giếng chìm
- sunk shaft
- nước giếng
- shaft water
- phương pháp đào giếng
- shaft digging method
- sự chèn quanh giếng
- shaft lining
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft timbering
- sự hạ giếng chìm
- shaft digging
- sự kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft working
- sự khoan giếng
- shaft boring
- sự đào giếng
- shaft sinking
- thân giếng đứng
- drop shaft
- thành giếng (mỏ)
- side of shaft
- tháp giếng mỏ
- shaft tower
- thiết bị giếng mỏ
- shaft equipment
- thông giếng
- drawing shaft
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoist
- vách giếng mỏ
- shaft wall
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete shaft ring
- đào giếng (khai khoáng)
- shaft boring
- đào giếng, mỏ
- sink a shaft
- đập tràn kiểu giếng
- shaft spillway
- đáy giếng
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft bottom
spring
sump
well
Giải thích VN: Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, [[v.v.]]
Giải thích EN: A hole that is dug in the earth to gain access to water, oil, brine, gas, or the like.
well bore
Xem thêm các từ khác
-
Giếng (nước)
shaft -
Sự kết hạt của lô
granulation of the batch -
Sự kết hợp
associate, association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion,... -
Kết cấu khối
modular construction, unit construction, unitized construction -
Kết cấu khối lắp ghép
building-block construction -
Kết cấu khối tiêu chuẩn
building-block construction -
Kết cấu không cháy
fireproof construction, fire-resistant construction, incombustible construction, noncombustible structures -
Kết cấu không gian
space frame, space framework, space structures, structure in space, structure of space, three-dimensional structure, three-dimensional structures, trree-dimensional... -
Kết cấu khung
cage construction, frame (d) structure, frame construction, frame structure, framed structures, framework, skeleton structure, skeleton structures, kết... -
Giếng bơm
pump shaft, pumping pit, pumping shaft, pumping well -
Giếng bơm nén
injection well, input well, intake well, giếng bơm nén khí, gas injection well, giếng bơm nén khí, gas input well -
Giếng cạn
exhausted well, dry well -
Sự kết nối
bonding, connection, interconnection, joint, junction -
Kết cấu khung mặt cắt rỗng
box framed construction -
Kết cấu khung thép
steel frame construction, steel framed construction, steel-framed structure -
Giếng chìm
caisson, coffer, coffer ketxon, drop shaft, open caisson, sinking caisson, sinking well, sunk well, bệnh giếng chìm, caisson disease, giếng chìm... -
Sự kẹt pittông
plunge sticking -
Sự kết suất ảo
phantom dump -
Sự kết tập
aggradation -
Sự kết thúc
closing, closure, conclusion, end, ending, finish, termination, closing, conclusion, expiration, expiry, finish, sự kết thúc bất thường, abnormal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.