- Từ điển Việt - Anh
Giếng bơm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pump shaft
pumping pit
pumping shaft
pumping well
Xem thêm các từ khác
-
Giếng bơm nén
injection well, input well, intake well, giếng bơm nén khí, gas injection well, giếng bơm nén khí, gas input well -
Giếng cạn
exhausted well, dry well -
Sự kết nối
bonding, connection, interconnection, joint, junction -
Kết cấu khung mặt cắt rỗng
box framed construction -
Kết cấu khung thép
steel frame construction, steel framed construction, steel-framed structure -
Giếng chìm
caisson, coffer, coffer ketxon, drop shaft, open caisson, sinking caisson, sinking well, sunk well, bệnh giếng chìm, caisson disease, giếng chìm... -
Sự kẹt pittông
plunge sticking -
Sự kết suất ảo
phantom dump -
Sự kết tập
aggradation -
Sự kết thúc
closing, closure, conclusion, end, ending, finish, termination, closing, conclusion, expiration, expiry, finish, sự kết thúc bất thường, abnormal... -
Sự kết thúc (các quá trình)
termination -
Sự kết thúc băng
end of tape, end of tape (eot), eot (end of tape) -
Kết cấu kim loại
metal construction, metal structures, metallic structure, structural metalwork, kết cấu kim loại không ( có lớp phủ ) bảo vệ, unprotected... -
Giếng có áp
pressure shaft, pressure well -
Giếng đã khoan
bored well -
Giếng đào
driven well, dug well, excavating shaft -
Giếng dầu
oil well, oiler, oil-well, petroleum well, sump pit, oil well -
Sự kết thúc công việc
end of job (eoj), eoj (end of job), job termination -
Sự kết thúc khối
end of block (eob), end-or-volume (boy), end-or-volume label, eov (end-of-volume) -
Kết cấu làm chắc hóa
rigidizer, giải thích vn : kết cấu trợ lực được thiết kế để giảm các rung động không có [[lợi.]]giải thích en : a supporting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.