- Từ điển Việt - Anh
Sự kết thúc (các quá trình)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
termination
Xem thêm các từ khác
-
Sự kết thúc băng
end of tape, end of tape (eot), eot (end of tape) -
Kết cấu kim loại
metal construction, metal structures, metallic structure, structural metalwork, kết cấu kim loại không ( có lớp phủ ) bảo vệ, unprotected... -
Giếng có áp
pressure shaft, pressure well -
Giếng đã khoan
bored well -
Giếng đào
driven well, dug well, excavating shaft -
Giếng dầu
oil well, oiler, oil-well, petroleum well, sump pit, oil well -
Sự kết thúc công việc
end of job (eoj), eoj (end of job), job termination -
Sự kết thúc khối
end of block (eob), end-or-volume (boy), end-or-volume label, eov (end-of-volume) -
Kết cấu làm chắc hóa
rigidizer, giải thích vn : kết cấu trợ lực được thiết kế để giảm các rung động không có [[lợi.]]giải thích en : a supporting... -
Kêt cấu lắp ghép
sectional construction, fabricated structure, precast structures, prefabricated structures -
Kết cấu liên hợp
combined structures, composite construction, composite structure -
Kết cấu lưới
cancelled structure, grid structures, latticed structure, latticed structures, reticular structure -
Kết cấu modun
modular construction -
Giếng đứng dẫn nước về
return riser -
Giếng giám sát
monitoring well, observation well -
Sự kết thúc truyền
end of transmission, end-or-transmission (eot), eot (end of transmission) -
Sự kết tinh
crystallizing, crystallization, crystal growth, crystallization, crystallizing, sự kết tinh cưỡng bức, forced crystallization, sự kết tinh... -
Sự kết tinh lại
rejuvenation of crystals, recrystallization, recrystallization -
Sự kết tụ
agglomeration, aggregation, association, coalescence, agglomeration, coalescence, condensation -
Sự kết tử từ hơi
vapor deposition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.