Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giới hạn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
limit; term; bound

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

border
giới hạn phản ứng
reaction border
đường giới hạn
border line
border line
bound
bị giới hạn bởi không gian
space-bound
biến giới hạn
bound variable
biết giới hạn
bound variable
giới hạn (tốc độ) máy in
printer bound
giới hạn bởi CPU
CPU-bound
giới hạn buýt
bus bound
giới hạn của sai số
bound of the error
giới hạn do (tốc độ) bộ xử
processor bound
giới hạn dưới
lower bound
giới hạn dưới lớn nhất
GLB (greatestlower bound)
giới hạn dưới lớn nhất
greatest lower bound (GLB)
giới hạn giao thức
protocol bound
giới hạn nhập
input bound
giới hạn nhập/xuất
I/O bound
giới hạn nhập/xuất
input/output-bound
giới hạn ra
output bound
giới hạn sai số
bound of the error
giới hạn thấp
lower bound
giới hạn tính toán
computation-bound
giới hạn trên
upper bound
giới hạn trên nhỏ nhất
least upper bound
giới hạn vào/ra
I/O bound
giới hạn vào/ra
input/output-bound
giới hạn xuất
output bound
giới hạn đầu ra
output bound
giới hạn đầu vào
input bound
kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
branch-and-bound technique
máy tính giới hạn xuất
output-bound computer
nước giới hạn
bound water
độ ẩm giới hạn
bound moisture
boundary
biến cố giới hạn
boundary event
cột giới hạn
boundary post
giới hạn (khu vực) thoát nước
sewerage boundary
giới hạn bão hòa
boundary (ofsaturation)
giới hạn bão hòa
saturation boundary
giới hạn bề dày chịu nén của đất
boundary of compressed earth layer
giới hạn cấp
class boundary
giới hạn kích thước
boundary dimensions
giới hạn lãnh thổ
boundary of territory
giới hạn lãnh thổ tự nhiên
natural boundary of territory
giới hạn thu nhận
acceptance boundary
giới hạn trang
page boundary
giới hạn vùng ngoại ô
boundary of suburban zone
giới hạn vùng ngoại thị
boundary of suburban zone
giới hạn vùng tối của ăng ten
antenna shadow boundary
giới hạn địa chất
geographical boundary
giới hạn địa chất
geological boundary
kích thước giới hạn
boundary dimensions
lớp giới hạn
boundary layer
mạch giới hạn
boundary surface
mặt giới hạn
boundary plane
mặt giới hạn
boundary surface
sự bôi trơn giới hạn
boundary lubrication
tạp âm tầm giới hạn
boundary layer noise
tiếng ồn tầm giới hạn
boundary layer noise
đường giới hạn biên
boundary limit frontier
bounds
confine
critical
giới hạn ẩm độ
critical humidity
giới hạn tới hạn
critical range
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
theory of critical stress state
máng đo dòng giới hạn
critical depth flume
mật độ dòng điện giới hạn
critical current density
sự nạp thuốc giới hạn
critical charge
trạng thái giới hạn tới hạn
critical limit state
vùng giới hạn
critical range
độ ẩm giới hạn
critical moisture content
delimit
determine
edge
giới hạn chùm tia
beam edge
giới hạn của dải băng
band edge
giới hạn dưới của cửa sổ
lower window edge
giới hạn hấp thụ
absorption edge
giới hạn hấp thụ (tia X) chính
main (X-ray) absorption edge
giới hạn hấp thụ K
K-absorption edge
giới hạn phân chia
dividing edge
giới hạn trên của cửa sổ
upper window edge
giới hạn trên của địa tầng
stratigraphic top edge
sự chuẩn bị giới hạn
edge preparation
end
extremity
giới hạn đường nước vật
back water extremity
limit
bộ chỉ báo giới hạn
limit indicator
calip giới hạn
go and no-go limit gage
calip giới hạn
go and no-go limit gauge
calip nút giới hạn
internal limit gage
calip nút giới hạn
internal limit gauge
cầu dao giới hạn
limit switch
cầu giao giới hạn Palmer
Palmer limit switch
chu vi hình giới hạn
limit cycle
công tắc giới hạn
limit switch
công tắc giới hạn
switch, limit
cường độ giới hạn
limit strength
dao động giới hạn
limit cycle
dao động giới hạn
limit cycling
dụng cụ chỉ giới hạn
limit gage
giá giới hạn
limit price
giá trị giới hạn
limit value
giá trị giới hạn
tolerance limit
giá trị giới hạn ngưỡng
threshold limit value
giá trị giới hạn ngưỡng chỗ làm việc
threshold limit value in the workplace
giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
threshold limit value in the free environment
giới hạn (bền chịu)
fatigue limit
giới hạn (bền chịu) mỏi
endurance limit
giới hạn (bốc) cháy
inflammability limit
giới hạn (chảy) động
dynamic limit
giới hạn (phía) sóng dài
long-wave limit
giới hạn (trong không gian tôpô)
limit (intopological space)
giới hạn ẩm
moisture limit
giới hạn an toàn
safety limit
giới hạn an toàn tuyệt đối
limit of absolute safety
giới hạn băng
band-limit
giới hạn băng giá
frost limit
giới hạn bắt lửa
flammable limit
giới hạn nhất
least limit
giới hạn bền
failure limit
giới hạn bền mỏi
endurance limit
giới hạn bền mỏi
fatigue limit
giới hạn bên phải
right-hand limit
giới hạn bên trái
left-hand limit
giới hạn bền trên
upper strength limit
giới hạn bền tự nhiên (ban đầu)
natural limit of stress
giới hạn biến dạng
limit of deformation
giới hạn biến dạng
strain limit
giới hạn biến dạng rão
creep strain limit
giới hạn bở vụn
crumble limit
giới hạn bội
multiple limit
giới hạn cấp
class limit
giới hạn cắt trượt
shear limit
giới hạn chất lượng chế tạo
manufacturing quality limit
giới hạn chất lượng dầu ra trung bình
average outgoing quality limit
giới hạn chảy
commercial elastic limit
giới hạn chảy
elastic limit
giới hạn chảy
liquid limit
giới hạn chảy
yield limit
giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
limit of stretching strain
giới hạn chảy của đất
soil liquid limit
giới hạn chảy dưới
lower yield limit
giới hạn chảy quy ước
yield limit
giới hạn chảy tĩnh
static yield limit
giới hạn chảy giới hạn dẻo
liquid & plastic limit
giới hạn chênh lệch tương đối
relative difference limit
giới hạn chính xác
limit of accuracy
giới hạn cho phép
acceptance limit
giới hạn cho phép
allowable limit
giới hạn cho phép
limit of tolerance
giới hạn cho phép
permissible limit
giới hạn cho phép (dung sai)
tolerable limit
giới hạn chống cắt
shearing limit
giới hạn chứa
holding capacity limit
giới hạn chuỗi
limit of sequence
giới hạn chuốt
drawing limit
giới hạn co
shrinkage limit
giới hạn co giãn
elastic limit
giới hạn cột áp
head limit
giới hạn của dãy số
limit of a sequence
giới hạn của hàm
limit of function
giới hạn của hàm số
limit of a function
giới hạn của sai số
limit of errors
giới hạn của tầm nhìn
limit of visibility
giới hạn của xoáy nước
limit of backwater
giới hạn cường độ kéo
tensile strength limit
giới hạn cường độ lâu dài
long-term strength limit
giới hạn dải
band-limit
giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
vibration limit
giới hạn dãy
limit of sequence
giới hạn dẻo
limit of plasticity
giới hạn dẻo
plastic limit
giới hạn dẻo (lăn)
Plastic Limit
giới hạn dẻo của đất
soil plastic limit
giới hạn Doppler
Doppler limit
giới hạn dung sai
limit of tolerance
giới hạn dung sai
tolerance limit
giới hạn dưới
inferior limit
giới hạn dưới
low limit
giới hạn dưới
lower limit
giới hạn dưới bốc cháy
under limit of inflammability
giới hạn ette hóa
esterification limit
giới hạn Fermi
fermi limit
giới hạn giao tiếp
session limit
giới hạn hàm
functional limit
giới hạn hao mòn
wear limit
giới hạn hiệu chuẩn
calibration limit
giới hạn hóa lỏng
liquid limit
giới hạn hút
suction limit
giới hạn hữu hạn
finite limit
giới hạn kéo
drawing limit
giới hạn kéo dài
ductility limit
giới hạn kép
double limit
giới hạn khả biến
variability limit
giới hạn khí
shrinkage limit
giới hạn không nhất quán
inconsistent limit
giới hạn kích thước
limit size
giới hạn kích thước
size limit
giới hạn kiểm tra
control limit
giới hạn kiểm tra dưới
lower control limit
giới hạn kiểm tra trên
upper control limit
giới hạn Kruskal
Kruskal limit
giới hạn làm lạnh
cooling limit
giới hạn lặp
repeated limit
giới hạn lặp lại
repeatability limit
giới hạn liều lượng nghề nghiệp
occupational dose limit
giới hạn lộ sáng tối đa
maximum exposure limit
giới hạn lỗi
limit of error
giới hạn lỏng
liquid limit
giới hạn lượng tử
quantum limit
giới hạn mài mòn
wear limit
giới hạn mỏ gỉ
corrosion fatigue limit
giới hạn mỏi
endurance limit
giới hạn mỏi
fatigue endurance limit
giới hạn mỏi
fatigue limit
giới hạn mỏi
limit of endurance
giới hạn mỏi
limit of fatigue
giới hạn mỏi gỉ
corrosion fatigue limit
giới hạn mòn
wear limit
giới hạn nén
compression limit
giới hạn ngập nước
flooding limit
giới hạn nghe được
limit of audibility
giới hạn ngoại vi
peripheral limit
giới hạn ngược
inverse limit
giới hạn ngưỡng
threshold limit
giới hạn nhão (đất)
liquid limit
giới hạn nhạy
threshold limit
giới hạn nhiệt
thermal limit
giới hạn nhiệt độ
temperature limit
giới hạn nhiệt độ dưới
lower temperature limit
giới hạn nhiệt độ làm lạnh
temperature of cooling limit
giới hạn nhiệt độ lớp bọc
cladding temperature limit
giới hạn nhìn (thấy)
visibility limit
giới hạn nổ
explosive limit
giới hạn nổ dưới
lower explosive limit
giới hạn nổ thấp
lower explosive limit
giới hạn nồng độ
concentration limit
giới hạn cùng
limit at infinity of a function
giới hạn ổn định
limit of stability
giới hạn ổn định
stability limit
giới hạn phá hoại
failure limit
giới hạn phá hoại gãy
limit of rupture
giới hạn phá hoại đứt
limit of rupture
giới hạn pha loãng
thinning limit
giới hạn phải
limit on the right (right-hand limit)
giới hạn phân tán
dispersion limit
giới hạn phân tán
limit of scattering
giới hạn phát hiện
detection limit
giới hạn phát hiện
limit detection
giới hạn phiên
session limit
giới hạn phụ tải
load limit
giới hạn quá khoảng đo
overrange limit
giới hạn quá tầm
overrange limit
giới hạn quét
scan limit
giới hạn quy nạp
inductive limit
giới hạn quy định
prescribed limit
giới hạn rão
creep (ing) limit
giới hạn rão
creep limit
giới hạn riêng của dãy số
particular limit of subsequence
giới hạn sai số
limit of error
giới hạn sệt
limit of consistency
giới hạn sử dụng
validity limit
giới hạn sức bền mỏi
endurance limit
giới hạn tác động
action limit
giới hạn tải
load limit
giới hạn tải gió giật
gust load limit
giới hạn tái lập được
reproducibility limit
giới hạn tải trọng
load limit
giới hạn tầm nhìn xa
visibility limit
giới hạn tần số lỗi
error frequency limit
giới hạn thời gian
time limit
giới hạn thực hiện thường xuyên
permanent performance limit
giới hạn tỉ lệ
limit of proportionality
giới hạn tin cậy
confidence limit
giới hạn tin cậy
fiducial limit
giới hạn tốc độ
speed limit
giới hạn tơi vụn
crumble limit
giới hạn trái
limit on the left (left-hand limit)
giới hạn trên
complete limit
giới hạn trên
high limit
giới hạn trên
superior limit
giới hạn trên
upper limit
giới hạn trên bốc cháy
upper limit of inflammability
giới hạn trên tần số âm nghe được
upper frequency limit of audibility
giới hạn trực tiếp
direct limit
giới hạn trung bình
limit in the mean
giới hạn truyền
transmission limit
giới hạn truyền dẫn
transmission limit
giới hạn truyền sóng triều
tidal wave limit
giới hạn từ biến
creep (ing) limit
giới hạn từ biến
creep limit
giới hạn từ biến
limit of creep
giới hạn tuổi thọ
age limit
giới hạn tương đối
relativistic limit
giới hạn tỷ lệ
elastic limit
giới hạn tỷ lệ
limit of integrationality
giới hạn tỷ lệ
limit of proportionality
giới hạn tỷ lệ
p limit
giới hạn tỷ lệ
proportional elastic limit
giới hạn tỷ lệ
proportional limit
giới hạn tỷ lệ
proportionality limit
giới hạn ứng lực
stress limit
giới hạn ứng suất
strain limit
giới hạn ứng suất trên
superior stress limit
giới hạn ứng suất đàn hồi
elastic stress limit
giới hạn vận tốc
speed limit
giới hạn về bên phải
limit approached from the right
giới hạn xạ ảnh
projective limit
giới hạn xác suất
probability limit
giới hạn xử
implementation limit
giới hạn xử
processing limit
giới hạn đã cho (trước)
prescribed limit
giới hạn đàn hồi
clastic limit
giới hạn đàn hồi
elastic limit
giới hạn đàn hồi
k limit
giới hạn đàn hồi
limit of elasticity
giới hạn đàn hồi
proportional limit
giới hạn đàn hồi ban đầu
primitive elastic limit
giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội)
primitive elastic limit
giới hạn đàn hồi biểu kiến
apparent elastic limit
giới hạn đàn hồi ích
useful elastic limit
giới hạn đàn hồi kỹ thuật
commercial elastic limit
giới hạn đàn hồi quy ước
apparent elastic limit
giới hạn đàn hồi quy ước
conventional elastic limit
giới hạn đàn hồi quy ước
conventional elasticity limit
giới hạn đàn hồi thực
natural elastic limit
giới hạn đàn hồi trên
upper elastic limit
giới hạn đầu ra
output limit
giới hạn đầy đủ
complete limit
giới hạn địa chỉ
address limit
giới hạn điều khiển
control limit
giới hạn đỏ
red limit
giới hạn độ bền
strength limit
giới hạn độ chính xác
limit of accuracy
giới hạn độ dính
limit of adhesion
giới hạn đồ họa
graphic limit
giới hạn độ nhạy
limit of sensibility
giới hạn độ nhạy cảm
limit of sensibility
giới hạn độ sệt
consistency limit
giới hạn độ sệt của đất
limit of consistency of soil
giới hạn đo được
limit of measurability
giới hạn đông cứng
hardening limit
giới hạn được phép
permissible limit
góc giới hạn
limit angle
hệ dung sai giới hạn
limit system
hệ số tải giới hạn
limit load factor
hội tụ tới một giới hạn
converge to a limit
khóa mạch giới hạn song song
shunt limit switch
kích thước giới hạn
limit dimension
kích thước giới hạn
limit dimensions
kích thước giới hạn
limit of size
kích thước giới hạn
limit size
kích thước giới hạn
size limit
kiểm tra giới hạn
limit check
thuyết cân bằng giới hạn
theory of limit equilibrium
thuyết phân tích giới hạn dẻo
plastic theory of limit design
thuyết sức bền giới hạn
theory of limit strength
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
theory of limit states of stress
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
theory of limit stress state of soils
mặt cầu giới hạn
limit sphere
máy điều nhiệt giới hạn
limit thermostat
mômen kháng giới hạn
limit section modulus
mức giới hạn
limit of tolerance
mức giới hạn cho vay
lending limit
mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
fiscal limit on expenditure
giới hạn
at the limit
giới hạn
in the limit
mức giới hạn
in the limit
phương pháp cân bằng giới hạn
limit equilibrium method
phương pháp cân bằng giới hạn
method of limit equilibrium
quá trình giới hạn
limit process
quan hệ giữa giới hạn lỏng co ngót tuyến tính
liquid limit bar linear shrinkage relationship
rơle giá trị giới hạn
limit value relay
rơle nhiệt độ giới hạn
limit thermostat
sai số tương đối giới hạn
limit relative error
số tuyệt đối giới hạn
limit absolute error
số vòng quay giới hạn
speed limit
sự cân bằng giới hạn
limit equilibrium
sự giới hạn quét
scan limit
sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
verification by means of limit gages
sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
verification by means of limit gauges
sự kiểm tra giới hạn
limit check
sự phân tích giới hạn
limit analysis
sự so sánh giới hạn
limit comparison
sự thiết kế giới hạn
limit (load) design
sự thiết lập giới hạn
limit setting
sự đếm giới hạn
limit count
tải giới hạn
limit load
tải trọng giới hạn
limit load
tải trọng giới hạn cho phép
working load limit
tâm sai giới hạn
limit eccentricity
thí nghiệm về giới hạn dẻo
plastic limit test
thiết bị định giới hạn chảy lỏng
mechanical liquid limit device
thiết kế theo giới hạn dẻo
plastic limit design
tiến dần giới hạn về bên trái
limit approached from the left
tiến tới giới hạn
to tend to a limit
tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
limit state criterion
trạng thái giới hạn
limit state
trạng thái giới hạn cháy
fire limit state
trạng thái giới hạn cực hạn
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cuối cùng
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cường độ
strength limit state
trạng thái giới hạn mỏi
fatigue limit stage
trạng thái giới hạn sử dụng
service limit state
trạng thái giới hạn tới hạn
critical limit state
trạng thái giới hạn về nứt
cracking limit state
trạng thái giới hạn về nứt
limit state of cracking
trạng thái giới hạn vết nứt
cracking limit state
trạng thái giới hạn đặc biệt
extreme event limit state
trị số ngưỡng giới hạn
threshold limit value
trường hợp điểm giới hạn
limit-point case
ứng suất giới hạn
limit stress
ứng suất giới hạn
pressure limit
ứng suất ngoài giới hạn đàn hồi
stresses beyond the elastic limit
ứng suất phá hủy giới hạn
ultimate stress limit
ứng suất trong giới hạn đàn hồi
stresses within the elastic limit
vận tốc giới hạn
limit velocity
vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất
zone of limit state of soil elastic equilibrium
đất chảy dẻo ( trạng thái gần giới hạn chảy)
quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
đất dẻo cứng ( trạng thái giới hạn dẻo)
quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
điểm giới hạn
limit point
điểm giới hạn
limit point to point
điều kiện cân bằng giới hạn
limit equilibrium condition
định giới hạn thứ hai
second limit theorem
định giới hạn thứ hai (của Marcov)
second limit theorem
định giới hạn trung tâm
central limit theorem
độ ẩm giới hạn
limit humidity
độ bền giới hạn
limit strength
độ dốc giới hạn
grade limit
độ lệch giới hạn
limit deviation
độ lệch tâm giới hạn
limit eccentricity
độ mòn giới hạn
wear limit
đối giới hạn
co-limit
đường giới hạn biên
boundary limit frontier
limitary
limitative
nửa nhóm giới hạn
limitative semi-group
limiting
bề mặt giới hạn
limiting surface
biến dạng giới hạn
limiting deformation
biến dạng giới hạn
limiting strain
bộ khuếch đại giới hạn
limiting amplifier
chỉ số giới hạn ôxi
limiting oxygen index (LOI)
chỉ số giới hạn ôxi
LOI (limitingoxygen index)
chỉ số độ nhớt giới hạn
limiting viscosity number
dòng giới hạn
limiting current
dòng quá tải giới hạn
limiting overload current
dòng điện giới hạn
limiting current
giá trị giới hạn
limiting value
giá trị giới hạn dưới tăng dần
stepped lower limiting value
giá trị giới hạn tăng dần
stepped limiting value
giá trị giới hạn thấp nhất
lower limiting value
giá trị giới hạn trên
upper limiting value
giá trị giới han trên tăng dần
stepped upper limiting value
giới hạn cứng
hard limiting
giới hạn dung sai
limiting value
góc giới hạn
limiting angle
không giới hạn
non-limiting
khung giới hạn
limiting box
lưu lượng giới hạn
limiting discharge
ma trận giới hạn dao động
variation limiting matrix
mạch giới hạn
limiting circuit
mặt giới hạn chảy dẻo
limiting surface of yielding
mômen giới hạn
limiting moment
mức chất lượng giới hạn
limiting quality
mức chất lượng giới hạn
limiting quality level
nhiệt độ giới hạn
limiting temperature
nhịp giới hạn
limiting span
nồng độ giới hạn
limiting concentration
phân phối giới hạn
limiting distribution
phương tiện giới hạn xuất
OUTLIM (outputlimiting facility)
phương tiện giới hạn xuất
output limiting facility (OUTLIM)
sai số giới hạn
limiting error
số giới hạn
limiting number
số siêu giới hạn
limiting ordinal
số siêu hạn giới hạn
limiting ordinal
sự cân bằng giới hạn
limiting equilibrium
sự giới hạn mềm
soft limiting
sự giới hạn tải
load limiting
sự giới hạn điều chế tự động
AML (automaticmodulation limiting)
sự giới hạn điều chế tự động
automatic modulation limiting (AML)
sự điều khiển giới hạn
limiting control
tác động điều khiển giới hạn dưới
low limiting control action
tần số giới hạn
limiting frequency
tần số giới hạn hấp thụ
absorption limiting frequency-ALF
tập (hợp) giới hạn
limiting set
tập giới hạn
limiting set
tập hợp giới hạn
limiting set
thao tác giới hạn
limiting operation
tổ hợp nhiện liệu giới hạn
limiting fuel assembly
tốc độ giới hạn
limiting velocity
trạng thái giới hạn
limiting condition
trạng thái giới hạn
limiting state
trạng thái giới hạn thứ ba
third limiting state
trạng thái giới hạn thứ hai
second limiting state
trạng thái giới hạn thứ nhất
first limiting state
trạng thái ứng suất giới hạn
limiting state of stress
trường hợp giới hạn
limiting case
tự giới hạn
self-limiting
ứng suất giới hạn
limiting stress
ứng suất rão giới hạn
limiting creep stress
van giới hạn áp suất
pressure limiting valve or US proportioning valve
vận tốc giới hạn
limiting velocity
vị trí giới hạn
limiting position
đặc tính giới hạn áp suất
pressure limiting characteristic
điểm giới hạn
limiting point
điểm phân vị giới hạn trên
upper limiting quantile
điện áp giới hạn
limiting voltage
điều khiển giới hạn tốc độ
velocity limiting control
điều kiện giới hạn
limiting condition
định luật giới hạn
limiting law
độ chính xác giới hạn
limiting accuracy
độ dốc giới hạn
limiting gradient
độ dốc không giới hạn
limiting gradient
độ lệch giới hạn
limiting deviation
độ lệch giới hạn dưới
lower limiting deviation
độ lệch giới hạn trên
upper limiting deviation
độ lún giới hạn
limiting settlement
độ nhớt giới hạn
limiting viscosity
đường giới hạn
limiting curve
đường giới hạn
limiting line
margin
giới hạn an toàn
margin of safety
giới hạn an toàn
safety margin
giới hạn lỗi
margin of error
giới hạn sai số
margin of error
giới hạn đã nguội
chilled margin
lề pha giới hạn pha
phase margin
mere
neighbour
range
dải giới hạn mỏi
endurance range
giới hạn dung sai
tolerance range
giới hạn khoảng tham số
parameter range limits
giới hạn nhiệt độ
temperature range
giới hạn ổn định
range of stability
giới hạn sôi
boiling range
giới hạn tới hạn
critical range
hai giới hạn
double range
kiểm tra giới hạn dẻo
plastic range test
vùng giới hạn
critical range
rim
strictness
term
giới hạn chỉ mục hóa
indexing term
giới hạn cường độ lâu dài
long-term strength limit
terminal

Giải thích VN: Điểm giới hạn thường chi tiết trang trí của một tòa nhà, một thành phần hoặc một vật [[thể.]]

Giải thích EN: The terminating and often ornamental detail on a building, member, or object.

hoạt động giới hạn
terminal operations
điều kiện giới hạn
terminal conditions
threshold
cổng giới hạn
threshold gate
cửa giới hạn
threshold gate
giá trị giới hạn ngưỡng
threshold limit value
giá trị giới hạn ngưỡng chỗ làm việc
threshold limit value in the workplace
giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
threshold limit value in the free environment
giới hạn (độ) chói
luminance threshold
giới hạn mỏi (với chu kỳ không đối xứng)
threshold strength
giới hạn nghe bình thường
normal threshold of painful hearing
giới hạn ngưỡng
threshold limit
giới hạn nhạy
threshold limit
giới hạn rão
creep threshold
giới hạn đầm rung
vibration consolidation threshold
hàm giới hạn
threshold function
lượng giới hạn
threshold quantity
phần tử giới hạn
threshold element
phần tử giới hạn
threshold gate
phép toán giới hạn
threshold operation
tần số giới hạn
threshold frequency
trị số ngưỡng giới hạn
threshold limit value
độ chói giới hạn
absolute threshold of luminance
ultimate
biến dạng giới hạn
ultimate strain
cường độ chịu cắt giới hạn
ultimate shearing strength
cường độ chịu kéo giới hạn
ultimate tensile strength
cường độ chịu nén giới hạn
ultimate compressive strength
cường độ chịu uốn giới hạn
ultimate bending strength
dộ dãn dài giới hạn
ultimate elongation
giới hạn bền
ultimate breaking strength
giới hạn bền
ultimate resistance
giới hạn bền
ultimate strength
giới hạn bền cắt
ultimate shearing strength
giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
ultimate strength
giới hạn bền kéo
strain of ultimate tenacity strain
giới hạn bền kéo
ultimate stress
giới hạn bền kéo
ultimate tensile strength
giới hạn bền kéo
ultimate tension
giới hạn bền nén
ultimate compressive strength
giới hạn bền uốn
ultimate bending strength
giới hạn bền đứt
ultimate tensile strength
giới hạn phá hủy
ultimate strength
hệ số an toàn giới hạn
ultimate factor of safety
hệ số độ mảnh giới hạn
ultimate slenderness ratio
hệ số độ uốn giới hạn
ultimate slenderness ratio
kéo dài giới hạn
ultimate elongation
khả năng chịu lực giới hạn
ultimate bearing capacity
khả năng chịu lực giới hạn
ultimate bearing pressure
khẩu độ giới hạn
ultimate span
kích thước giới hạn
ultimate size
lực giới hạn
ultimate force
lực kéo giới hạn
ultimate tension
mômem uốn giới hạn
ultimate bending moment
mômen kháng giới hạn
ultimate section modulus
mômen uốn giới hạn
ultimate bending moment
nhịp giới hạn
ultimate span
phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
ultimate strength method
sự biến dạng () giới hạn cho phép
ultimate allowable strain
sự biến dạng () giới hạn cho phép
ultimate permissible deformation
sự cân bằng giới hạn
ultimate equilibrium
sức bền giới hạn
ultimate strength
tải trọng giới hạn
ultimate loading
tải trọng phá hoại giới hạn
ultimate breaking load
tâm sai giới hạn
ultimate eccentricity
trạng thái giới hạn
ultimate state
trạng thái giới hạn cực hạn
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cuối cùng
ultimate limit state
trạng thái ứng suất giới hạn
ultimate stressed state
trọng tải giới hạn
ultimate load
ứng suất chịu cắt giới hạn
ultimate shear stress
ứng suất giới hạn
ultimate stress
ứng suất kéo giới hạn
ultimate tensile stress
ứng suất phá hủy giới hạn
ultimate stress limit
độ bền đứt giới hạn
ultimate strength
độ co giới hạn
ultimate shortening
độ giãn dài giới hạn
ultimate elongation
độ giãn giới hạn
ultimate elongation
độ giản giới hạn
ultimate elongation
độ lệch tâm giới hạn
ultimate eccentricity
độ võng giới hạn
ultimate deflection

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

limit
chiến lược định giá giới hạn
limit pricing
giá giới hạn
limit price
giá trị giới hạn ngưỡng
threshold limit value
giới hạn ban ngày
daylight limit
giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng)
dailylight limit
giới hạn cho phép
tolerance limit
giới hạn dao động
fluctuation limit
giới hạn dưới
limit down
giới hạn giá cả
price limit
giới hạn lên
limit up
giới hạn lên men cuối
attenuation limit
giới hạn miễn thuế thu nhập
exemption limit
giới hạn mua bán
trading limit
giới hạn mua bán một ngày
daily trading limit
giới hạn phí tổn
cost limit
giới hạn thu nhập thấp hơn
lower earnings limit
giới hạn thực hiện
exercise limit
giới hạn tốc độ pháp định
legal limit
giới hạn tổng hợp
override limit
giới hạn trách nhiệm
limit of liability
giới hạn trên
limit up
giới hạn về giá
price limit
giới hạn vị thế
position limit
giới hạn xuống
limit down
giới hạn độ ẩm vận tải
transportable moisture limit
hệ thống thông tin lệnh giới hạn
limit order information system
tổng giới hạn
aggregate limit
vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
exceed the limit of the arbitral clause
định giá giới hạn
limit pricing
định giới hạn trung tâm
central limit theorem
margin
giới hạn an toàn
safety margin
giới hạn sai sót
margin error
giới hạn tín dụng
credit margin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top