- Từ điển Việt - Anh
Giờ tiêu chuẩn Greenwich
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Greenwich Mean Time
Xem thêm các từ khác
-
Bài báo về thương mại
commercial article -
Tinh bột ly tâm
centrifuged starch -
Tai nạn có thể bồi thường
compensate accident -
Phế phẩm của nhà máy đồ hộp
cannery trimming -
Giờ Trung Âu
mid-european time -
Để rượu vang lâu
lager -
Chế độ sở hữu tư bản chủ nghĩa
capitalist property -
Giờ trung bình
mean time, giờ trung bình địa phương, local mean time -
Phế phẩm lúa mì dùng để chăn nuôi
wheatfeed -
Bài báo về thương mại-tài chánh
city article -
Tai nạn của biển
peril of the sea -
Tinh bột một phần bị thủy phân bằng axít
boiling starch -
Giờ trung bình địa phương
local mean time -
Dễ sửa chữa
easy to repair -
Phế phẩm nghiền
offal -
Trái phiếu định kỳ (dài hạn)
term bond, giải thích vn : trái phiếu có độc nhất một thời điểm đáo hạn , ngược lại với serial bond ( loạt trái phiếu-seri... -
Trái phiếu đô la
dollar bond -
Trái phiếu đô thị
city bond -
Trái phiếu đô thị có thuế (ở Hoa Kỳ)
taxable municipal bond, giải thích vn : cam kết có thuế của nhà nước hay một thực thể nhà nước địa phương , đây là một... -
Trái phiếu doanh thu phí giao thông
toll revenue bond, giải thích vn : trái phiếu đô thị được bảo đảm bằng doanh thu phí giao thông do người sử dụng dự án...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.