- Từ điển Việt - Anh
Trái phiếu doanh thu phí giao thông
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
toll revenue bond
Giải thích VN: Trái phiếu đô thị được bảo đảm bằng doanh thu phí giao thông do người sử dụng dự án công cộng được xây dựng bằng tiền thu được từ trái phiếu. Trái phiếu doanh thu phí giao thông được đề xuất để xây dựng cầu cống, đường hầm và đường xá. Xem [[:]] Revenue Bond.
Xem thêm các từ khác
-
Trái phiếu đô-la có thể chuyển đổi
dollar convertible debenture -
Trái phiếu đô-la Úc
aussie bond -
Trái phiếu đơn
single bond -
Trái phiếu đơn vị ghi sổ
unit of account bond -
Trái phiếu dự phần
participating bond -
Trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện
hospital revenue bond -
Trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
utility revenue bond -
Trái phiếu được bảo đảm
guaranteed bond, guaranty bond -
Trái phiếu được bảo hành
assumed bond -
Trái phiếu được bảo hiểm
insured bond -
Trái phiếu được bảo lãnh
assumed bond, endorsed bond -
Trái phiếu được chấp thuận
assented bond, enfaced bond -
Trái phiếu được chi trả theo lựa chọn
optional payment bond, giải thích vn : trái phiếu có vốn và lãi được trả tùy theo lựa chọn của trái chủ hoặc là bằng một... -
Trái phiếu được chuộc lại
called bond -
Trái phiếu được ký hậu
indorsed bond -
Giò trước
hand -
Phế phẩm thịt thăn
filleting trimming -
Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất
property of means of production -
Gió từ biển thổi vào đất liền
sea wind (sea-wind) -
Phê phú (trên vận đơn)
notation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.