- Từ điển Việt - Anh
Giao diện EXCP
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
EXCP interface
Xem thêm các từ khác
-
Giao diện gọi được
callable interface -
Giao diện hạn chế
limited interface -
Giao diện hệ điều hành khả chuyển
portable operating system interface, posix (portable operating system interface) -
Giao diện hệ điều hành linh động (POSIX)
posix (portable operating system interface for unix), giải thích vn : là một chuẩn của ieee dùng để định nghĩa một tập hợp các... -
Giao diện hệ thống con
subsystem interface, giao diện hệ thống con chức năng, fsi (functionalsubsystem interface), giao diện hệ thống con chức năng, functional... -
Giao diện hệ thống con chức năng
fsi (functional subsystem interface), functional subsystem interface (fsi) -
Sự ghi ngang
transverse recording -
Sự ghi nguồn
source recording -
Lưu số của một vectơ
circulation of a vector -
Lưu tài liệu tự động
automatically saving document -
Lưu thành một file khác
save as -
Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
scsl (small computer system interface), small computer system interface (scsi) -
Giao diện hoạt động
operation-interface -
Giao diện hồng ngoại
infrared interface -
Giao diện hướng đối tượng
object-oriented interface -
Giao diện hướng màn hình
screen-oriented interface -
Giao diện icon
iconic interface -
Giao diện kết nối máy
connection-machine interface -
Giao diện kiểu dòng lệnh
command-line interface (cli) -
Sự ghi nhật ký logic
logical logging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.