- Từ điển Việt - Anh
Giga lệnh trong một giây
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Giga Instructions Per Second (GIPS)
Xem thêm các từ khác
-
Gigabit (Một tỷ bit thông tin)
gigabit (one billion bits of information) (gb) -
Gigabít/giây (thường viết là Gbit/s)
gigabits per second (usually as gbit/s) (gbps) -
Gigahec
gigahertz, gigahertz (ghz) -
Giờ bận của mùa cao điểm (điện thoại)
busy season busy hour (telephony) (bsbh) -
Giờ bận dao động
bouncing busy hour (bbh) -
Giờ bận đồng đều trung bình
average consistent busy hour (acbh) -
Giờ bận mạng trung bình
average network busy hour (anbh) -
Giờ bận nhất
peak busy hour -
Giờ bận nhóm trung bình
average group busy hour (agbh) -
Giờ bận theo thời gian cố định
time consistent busy hour (tcbh) -
Giờ bận trung bình
mean busy hour -
Giờ bình thường nghe phát thanh
normal broadcasting listening hours -
Giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
average daily peak hour (adph) -
Giờ cao điểm nhất
peak busy hour -
Kết ghép
binding, kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng, relevant hierarchical operational binding (rhob) -
Kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng
relevant hierarchical operational binding (rhob) -
Giờ chuyển qua nút mạng trên
ascending node time -
Kết hợp điện thoại - máy tính
computer telephony integration (cti) -
Kết hợp máy tính và học
enjoy computing and learn (ecal) -
Giờ đo hàng ngày cố định
fixed daily measurement hour (fdmh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.