- Từ điển Việt - Anh
Guồng đầu nguồn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breast wheel
Xem thêm các từ khác
-
Guồng gàu
bucket elevator, chain pump, bucket elevator, chaplet, scoop chain -
Guồng gàu (truyền động)
chaplet -
Gương gây méo ảnh
distorting mirror -
Gương hai phía
two-way mirror -
Sự mã hóa nhị phân
binary coding -
Sự mã hóa pha
pe (phase encoding), phase encoding, phase encoding (pe) -
Sự mã hóa tiếng nói
speech coding, speech encoding -
Khóa chuyển mạch
switch key, switch lock -
Khóa có móc
hooked lock -
Khóa con trượt
carriage lock -
Khóa cửa
door lock, lock, lock a door, khóa cửa nhà xe, garage door lock, khóa cửa tự động, automatic-action door lock, khóa cửa vận hành điện... -
Gương Lloyd
lloyd's mirror -
Gương lò
backwall, bank, face, forehead, working face, gương lò ( than ), coal mine face, gương lò chân khay, stepped face, gương lò chợ, breakage face,... -
Gương lò chợ
breakage face, stop, working face -
Gương lò cụt
dead face -
Gương lò hoạt động
heading face, active face -
Sự mã hóa tự động
automatic (al) coding, automatic coding, automatical code -
Sự mạ kẽm
galvanization, galvanizing, zinc plating -
Sự mạ kẽm nóng
hot galvanization, hot-dip galvanization, hot-dip galvanizing, pot galvanizing -
Sự mạ kền
nickel plating, nickelage, nickeling-nickel plating, nickel-plating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.