- Từ điển Việt - Anh
Hàn (máy) nghiền
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breaker jaw
Xem thêm các từ khác
-
Hàn áp lực
high-pressure torch, giải thích vn : hàn lửa là phương pháp hàn sử dụng hợp chất acetylene và oxygen dưới lực [[ép.]]giải thích... -
Hàn bằng cách rèn
welding, forge -
Hàn bằng điện cảm
welding, induction -
Hàn bằng đồng thau
braze -
Hàn bằng khuôn rèn
die welding -
Hàn bằng máy cán
roll welding -
Hàn bằng nhiệt
thermocompression bonding, giải thích vn : là sử dụng cả 2 thứ nhiệt độ và áp suất để liên kết 2 đối tượng với [[nhau.]]giải... -
Sự nghiên cứu chuyển động
motion study -
Sự nghiên cứu khả thi
feasibility study -
Sự nghiên cứu kiểm tra
check study, giải thích vn : sự định thời gian của một công việc hay hoạt động thực để xác nhận tính hiệu lực của... -
Khoảng vỏ bọc
jacked space -
Khoảng vượt
bay, blank, span, chiều dài khoảng vượt, span length, khoảng vượt ( sông ), river span, khoảng vượt của cần trục, crane span,... -
Khoảng xanh
open area -
Khoảng xóa
blanking interval, khoảng xóa dọc, vertical blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, horizontal-blanking... -
Khoảng xóa dòng
horizontal-blanking interval -
Khoảng xóa ngang
horizontal-blanking interval -
Khoảng xung
pulse interval, khoảng xung trễ, delayed pulse interval, sự điều biến khoảng xung, pulse-interval modulation -
Hàn cao tần (lá mỏng)
high-frequency welding -
Hàn chấm
sport welding, spot welding, spot-weld, hàn chấm lăn, roller-sport welding -
Hạn chế
Động từ: to limit; to bound; to restrain, confine, drawback, incumbrance, inhibit (vs), limit, limitation, limitative,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.