- Từ điển Việt - Anh
Hàng hải
|
Thông dụng
Danh từ
- navigation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
marine
- bảo hiểm hàng hải
- marine insurance
- buồng kết đông hàng hải
- marine freezing chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold room
- buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
- marine cold chamber (room)
- cơ sở hàng hải
- marine terminal
- dầu hàng hải
- marine oil
- hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hàng hải
- marine refrigerating system
- hệ thống lạnh dùng CO2 hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
- Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
- kỹ sư hàng hải
- marine engineer
- kỹ thuật hàng hải
- marine engineering
- làm lạnh hàng hải
- marine refrigerating plant
- máy lạnh hàng hải
- marine freezing plant
- máy lạnh hàng hải
- marine refrigerating machine
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- sơn hàng hải
- marine paint
- sơn hàng hải
- marine paint (marinevarnish)
- sự an toàn hàng hải
- marine safety
- sự làm lạnh hàng hải
- marine refrigeration
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigeration equipment
- Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
- International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
- tổ máy lạnh hàng hải
- marine cooling unit
- tổ máy lạnh không khí hàng hải
- marine air cooling unit
- tổn thất hàng hải
- marine loss
- trạm lạnh hàng hải
- marine freezing plant
- trạm lạnh hàng hải
- marine refrigerating system
- điều hòa không khí hàng hải
- marine air conditioning
- đường ray hàng hải
- marine railway
maritime
- dịch vụ di động hàng hải
- maritime mobile service
- dịch vụ vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Service (MSS)
- dịch vụ đạo hàng hàng hải
- maritime radio-navigation service
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- luật hàng hải
- maritime law
- mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
- maritime radar interrogator transponder-MRIT
- tổ chức hàng hải quốc tế
- International Maritime Organization (IMO)
- Tổ chức Hàng hải thế giới
- International Maritime Organization (IMO)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- maritime switching centre-MSC
- trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
- trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải
- Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC)
- truyền thông hàng hải
- maritime communication
- vệ tinh hàng hải
- maritime satellite
- vô tuyến kinh doanh hàng hải
- Maritime Business Radio (MBR)
- đầu cuối đo thử hàng hải
- Maritime Test Terminal (MTT)
nautical
shipping
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
marine
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance company
- dụng cụ hàng hải
- marine instruments
- giám định viên hàng hải
- marine surveyor
- hàng hải
- marine navigation
- hội đồng trọng tài hàng hải
- marine arbitration commission
- người bảo hiểm hàng hải
- marine underwriter
- nhân viên kiểm tra hàng hải
- marine inspector
- quyền quản hạt hàng hải
- marine jurisdiction
- thế chấp theo luật thương mại hàng hải
- marine mortage
- tòa án hàng hải
- marine court
nautical
b one
beta
middling
second best (second-best)
secondary-class
Xem thêm các từ khác
-
Sự nhóm khối
blocking, sự nhóm khối osi, osi blocking -
Sự nhóm lại
bunching, grouping, homogeneous grouping, regrouping -
Sự nhúng
bathe, baths, dipping, embedding, imbedding, soakage, dipper, sự nhúng axit, acid dipping, sự nhúng chìm, dipping (icecan), sự nhúng nóng, hot-dipping -
Khối đất
earth mass, ground mass, soil mass, sự phân bố khối đất, earth mass haul distance -
Khối đất đào
excavation volume -
Khối đầu
head block, incipient, init, initial, initialize, initiate, parent, start on, khởi đầu phun trào, incipient blow-out, nếp uốn khởi đầu,... -
Hàng hóa bằng sứ
porcelain goods -
Hàng hóa đã đóng gói
parceled goods (anh), parceled goods (my) -
Hàng hóa đã đóng kiện
parceled goods (anh), parceled goods (my) -
Sự nhúng chìm
dip, dipping, dipping (ice can), immersion, sinking, steep, submergence, submersion -
Sự nhúng giấy
dipping -
Sự nhúng nóng
hot-dipping -
Sự nhúng nước
soak, soaking, wetting -
Sự nhuộm
coloring, painting, staining, sự nhuộm kim loại, metal coloring, sự nhuộm màu bạc, silver staining, sự nhuộm màu đen, black staining,... -
Sự nhuộm đen
browning, blackening -
Sự nhuộm màu
coloring, colouring, pigmentation, shading, tinting, colouring, pigmentation -
Khối đầu đề cơ bản
basic title block -
Khối đáy
bottom block -
Khối đế tựa của vòm
skewback block
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.