- Từ điển Việt - Anh
Hàng họ
Thông dụng
Goods bought and sold.
Busines is slack.
Xem thêm các từ khác
-
Hàng hoá
commodity, goods., sản xuất hàng hoá, the producton of commoddities, commodity production. -
Hang hùm
tiger's den., dangerous place., dám vào hang hùm bắt cọp con, to dare go into the tiger's den to catch his cubs, tobeard the lion in his den. -
Hàng khô
groceries. -
Từ nối
danh từ, connective -
Tứ phía
all sides, all around -
Tự phong
Động từ, tính từ, to self-proclaim, self-proclaimed -
Tứ quý
danh từ, four seasons -
Tự quyết
Động từ, to determine by oneself -
Hăng máu
(cũng nói hăng tiết) have a flare-up of zeal (enthusiasm...). -
Tự sát
Động từ, to commit suicide, to kill oneself -
Tử sĩ
danh từ, martyr -
Hằng nga
(văn chương) phoebe, the moon. -
Hàng ngũ
Danh từ: line; rank, siết chặt hàng ngũ, to close the ranks -
Hạng người
kind of man; sort of person, cô ta là hạng người nào, what sort of person is she? -
Tử tế
tính từ, kind, decent -
Hàng nước
tea-shop. -
Tu thân
Động từ, to self-improve -
Hang ổ
lair (of animals)., (b) den (of thieves...) -
Hàng ối
apple-pie order., kê đồ đạc cho ra hàng lối, to arrange furniture in apple-pie order. -
Hàng phố
the street people.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.