- Từ điển Việt - Anh
Hàng nhập
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
entry queue
import
importation
imports
input queue
input work queue
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
imports
- hàng nhập hữu hình
- visible imports
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- duty-free imports
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- free imports
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- tax-free imports
- hàng nhập khẩu phải thu thuế có tính bảo hộ
- protected imports
- hàng nhập khẩu thông thường
- general imports
- hàng nhập khẩu thuần túy
- special imports
- hàng nhập thuần túy
- retained imports
- hàng nhập vô hình
- invisible imports
- hàng nhập để dùng
- retained imports
- số hàng nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu
- excess of imports over exports
inward cargo
Xem thêm các từ khác
-
Hạng nhẹ
light-duty, light cargo, light goods, measurement cargo, lightweight, máy hạng nhẹ, light-duty machine, giấy hạng nhẹ, lightweight paper -
Sự nung lại
annealing, reburning, reheating, secondary firing -
Sự nung lần thứ ba
third firing -
Sự núng lỗ
marking, punching -
Sự nung nóng
firing-on, heat, heating, heating-up, sự nung nóng trắng, white heat, sự nung nóng từ từ, gentle heat, sự nung nóng ( thủy tinh ), heating... -
Sự nung nóng (thủy tinh)
firing up glass, heating up, warming up -
Sự nung nóng bằng điện
electric heating -
Sự nung nóng bằng tia gama
gamma ray heating -
Khối đóng dán sách
perfect bound block -
Khởi động hệ thống
boot, system initialization, system start up, bảng khởi động hệ thống, system initialization table (sit), khởi động hệ thống tự động,... -
Khởi động lại
reboot, reboot (vs), reset, restart, restart (vs), re-starting (vs), chế độ khởi động lại, reset mode, chu trình khởi động lại, reset... -
Hàng pha lê
crystal, crystal glass -
Hãng phần mềm
software house -
Hàng phím
key road, key row -
Hàng rào
Danh từ: fence; hedge, bafflers, barricade, barrier, enclosing sheeting, enclosure, fence, fence post, fencing, hurdle,... -
Hàng rào an toàn
crash barrier, guard rail, safety barrier, safety guard -
Hàng rào bảo vệ
barricade, barrier railings, guard fence, protection fence, protective barrier, safety fence, safety guard -
Sự nung nóng sơ bộ bằng sóng vô tuyến
radio-frequency preheating, giải thích vn : sự nung nóng sơ bộ các vật liệu đúc nhựa với một tần số sóng vô tuyến mạnh... -
Sự nung nóng trước
preheating -
Sự nung oxi hóa lần đầu
first oxidizing firing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.