- Từ điển Việt - Anh
Hàng trong kho
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dead stock
stock
- bản liệt kê hàng trong kho
- stock list
- dự trữ hàng trong kho
- stock goods (to...)
- hàng trong kho còn ít
- stock is running low
- sổ kiểm kê hàng trong kho
- stock book
- sổ xuất nhập hàng trong kho
- stock account
- sự lên giá của hàng trong kho
- stock appreciation
- sự sụt giá hàng trong kho
- stock depreciation
- sự định giá hàng trong kho
- stock valuation
- trữ hàng trong kho
- stock goods
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp laspeyres
laspeyres method -
Chốt cố định chân trước
foreleg skewer -
Người bào chữa
advocate -
Bán theo thời điểm có tin tốt
selling on the good news, giải thích vn : bán chứng khoán ngay sau khi có thông báo tin tức lạc quan về việc phát triển . hầu hết... -
Sự chuyên môn hóa hàng ngang
horizontal specialisation, horizontal specialization -
Tờ khai tổn thất (tàu biển)
shipping protest -
Điền vào một bảng câu hỏi
fill in a questionnaire -
Phương pháp lau chùi
swab technique method -
Người bào chữa cho bị cáo
defendant's agent -
Hàng trong kho còn ít
stock is running low -
Bán theo trọng lượng
sell by weight -
Điệp khúc quảng cáo
jingle -
Chốt định vị để giết lợn
hog trap -
Người bảo chứng
security, surety, voucher, warranter -
Hàng trong khoang
hold cargo, under deck, under deck cargo, under-deck, under-deck cargo -
Sự chuyên môn hóa nội ngành
intra-industry specialization -
Tờ khai trình về thuế
tax affidavit -
Diệp thuế
taxation schedule -
Bán thí điểm (một sản phẩm mới...)
testmarket -
Hàng trong khoang (tàu)
inboard cargo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.