- Từ điển Việt - Anh
Hành tinh
|
Thông dụng
Planet.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
epicyclic
- bánh răng hành tinh
- epicyclic gear
- bánh răng hành tinh
- epicyclic gear train
- bộ bánh răng hành tinh
- epicyclic gear (planetarywheel)
- bộ truyền động hành tinh
- epicyclic gear train
- bộ truyền động hành tinh
- epicyclic train
- cấu hành tinh
- epicyclic gear train
- cấu hành tinh
- epicyclic train
- cấu truyền động hành tinh
- epicyclic gear
- hệ truyền động hành tinh
- epicyclic gear
- hệ truyền động hành tinh
- epicyclic gear train
- sự truyền động hành tinh
- epicyclic gear
planet
- bánh răng hành tinh
- planet gear
- bánh răng hành tinh
- planet gear train
- bánh răng hành tinh
- planet pinion
- bánh răng hành tinh
- planet wheel
- bánh răng hành tinh
- sun-and-planet gearing
- bánh răng hành tinh (đồng tâm)
- planet pinion
- bánh răng định tinh và hành tinh
- sun and planet gear
- chuyển động hành tinh
- sun-and-planet gear
- chuyển động lùi của hành tinh
- retrograde motion of planet
- giá bánh răng hành tinh
- planet carrier
- hành tinh (phía) trong (thuộc) đất
- terrestrial planet
- hành tinh bên ngoài
- outer planet
- hành tinh chính
- principal planet
- hành tinh dưới
- inferior planet
- hành tinh gần mặt trời
- inner planet
- hành tinh khổng lồ
- giant planet
- hành tinh ngoài
- outer planet
- hành tinh nhóm trái đất
- terrestrial planet
- hành tinh trên
- superior planet
- hành tinh trong
- inner planet
- hành tinh trong
- interior planet
- hệ truyền động hành tinh
- planet gear
- hệ truyền động hành tinh
- planet gear train
- hệ truyền động hành tinh
- sun-and-planet gearing
- lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
- planet pinion cage
- máy khuấy kiểu hành tinh
- planet stirrer
- sự truyền động hành tinh
- sun-and-planet gearing
- sự đáp xuống hành tinh
- planet landing
- tách rời trường hấp dẫn của một hành tinh
- overcome the gravitational field of a planet
- trục chính hành tinh
- planet spindle
- trục chính hành tinh
- planet-action spindle
- trục chuyển động hành tinh
- planet spindle
- trục chuyển động hành tinh
- planet-action spindle
- đại hành tinh
- principal planet
planetary
- bánh răng hành tinh
- planetary gear
- bánh răng hành tinh
- planetary pinion
- bánh răng hành tinh (trong máy khởi động)
- planetary gear
- bộ bánh răng hành tinh
- epicyclic gear (planetarywheel)
- bộ bánh răng hành tinh
- planetary gear set
- bộ bánh răng hành tinh (cặp ba)
- planetary gear set
- bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
- ravigneaux planetary gear set
- bộ truyền động hành tinh
- planetary gearing
- bộ truyền động hành tinh
- planetary gears
- chuyến bay hành tinh
- planetary mission
- chuyển động hành tinh
- planetary motion
- công nghệ môi trường hành tinh
- planetary environmental engineering
- cụm bánh răng hành tinh simpson
- simpson (planetary) gear set
- electron hành tinh
- planetary electron
- hành tinh điện tử
- planetary electrons
- hộp visai bánh răng hành tinh
- planetary gear differential
- mẫu hành tinh của nguyên tử
- planetary atomic model
- máy bện kiểu hành tinh
- planetary closer
- phần trong hành tinh
- planetary interior
- sự phay hành tinh
- planetary milling
- sự tiến động hành tinh
- planetary precession
- sự tiến động hành tinh
- planetary procession
- sự truyền động hành tinh
- planetary transmission
- tinh vân hành tinh
- planetary nebula
- tinh vân hành tinh
- planetary nebulae
- trục (chuyển động) hành tinh
- planetary spindle
- tuế sai hành tinh
- planetary procession
Xem thêm các từ khác
-
Sự nối bằng khớp cầu
balland-socket attachment -
Sự nối bằng nóng chảy
fusion splice -
Sự nổi bọt
blow back, preblowing, puff, train of bubbles -
Khối lắp ghép
building block, kết cấu khối lắp ghép, building-block construction, khối lắp ghép không gian nhà bếp, kitchen building block unit -
Khối lập phương
cube, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, gấp đôi khối lập phương, duplication of cube, khối lập... -
Hành tinh nhỏ
planetoid, asteroid -
Hành tinh trong
interior planet, inner planet -
Hành trình
danh từ, course, daylight, deflection, displacement, itinerary, lead lathe, movement, odometer, passage, path, rout, route, routing, running, stroke,... -
Hành trình chạy không
idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel -
Hành trình chết
backlash, clearance, play, slack, slackness, hành trình chết của vít, slack in the screw -
Sự nối cáp
cable joint, cable connection -
Sự nối chặt
attachment -
Sự nối chồng
overlap, lapping, overlap, splice, sự nối chồng phụ tùng dường ống, lapping of pipe fittings, sự nối chồng ray, rail splice -
Sự nối chữ thập
cross bond -
Khối logic
logic unit, logical block, logical unit (lu), logical volume, lu (logical unit), khối logic số học của bộ ghi, register arithmetic logic unit... -
Khối lớn
bulk, enlarge block, large-block, massive, bê tông khối lớn, bulk concrete, bộ nhớ khối lớn, bulk memory, cấp chuyển giao khối lớn... -
Khối lục địa
continental block, craton, kratogen -
Hành trình đi lên
upward stroke, upstroke -
Hành trình đóng (cán)
close pass -
Hành trình giả
dead pass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.