- Từ điển Việt - Anh
Hành trình xả
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
scavenging stroke
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exhaust stroke
Xem thêm các từ khác
-
Hành trình xả (pittông)
outstroke -
Hành vi
danh từ, beer cooling, behavioral, behaviour, act, action, behaviour, deed, act; action; deed, hành vi ( tác động ) phản ứng, responsive behaviour,... -
Sự phân hạng
categorization, classification, grading -
Sự phản hồi
kickback, return, feedback, sự phản hồi âm thanh, acoustic feedback, sự phản hồi dương, positive feedback, sự phản hồi tần số,... -
Sự phản hồi âm thanh
acoustic feedback -
Sự phân hủy
breakdown, decay, decomposition, disintegration, dissolution, break-down, cleavage, decomposition, degradation, disintegration, putrefaction, sự phân... -
Sự phân hủy bùn ưa khí
aerobic sludge digestion -
Không (được) dẫn động
undriven -
Không (được) kích
undriven -
Hành vi nối tiếp
serial behavior, serial behaviour -
Hao
Động từ, lost, berm ditch, channel, cutting, dime, ditch, ditch drainage, ditch line, ditch race, excavation, flute, foss (e), fosse, gallery, goffan,... -
Hào (tiêu nước)
ditch -
Hào biển sâu
trench -
Sự phân hủy đá
rock decay -
Sự phân hủy do nhiệt
thermal dissociation, thermal decomposition -
Sự phân hủy ưa khí
aerobic decomposition -
Sự phân hủy vì nhiệt
thermal decomposition -
Không an toàn
insecure -
Không ánh
lusterless, aerial photograph, air-photo -
Không áp dụng
does not apply (dna), n/a (not applicable), not applicable, không áp dụng được, not applicable (n/a)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.