- Từ điển Việt - Anh
Hình chóp cụt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frustum
frustum of a pyramid
frustum of pyramid
stub
truncated pyramid
Xem thêm các từ khác
-
Hình chữ chi
serrate, staggered, zigzag, zigzag, đường hình chữ chi, zigzag route, cửa tháo thùng hình chữ chi, zigzag gravity barrel lowering sack -
Hình chữ nhật
rectangle., oblong, rect, rectangle, rectangular, rectangle, chu vi hình chữ nhật, length of a rectangle, chu vi hình chữ nhật, length of rectangle,... -
Hình chữ nhật dài
oblong -
Đồ thải
garbage, refuse, reject, rejected item -
Đỏ thắm
vermilion., low-red, dark red, magenta, penetrability, penetration number, permeability, perviousness, môi đỏ thắm, vermiloin lips, coral lips.,... -
Độ thấm ẩm
moisture permeability -
Độ thấm dầu mỡ
permeability to grease -
Mức lũ cao nhất
maximum flood level -
Mục luc
catalog (ue), catalogue, concordance, index, index (e.g. in programming), table of contents, table of contents (toc), giải thích vn : trong các chương... -
Mức lục-đen
green-black level -
Mức lương
salary, mức lương bổng, salary range, mức lương bổng, salary scale, mức lương bổng cơ bản, basic salary scales (ofstaff), mức lương... -
Mức lương bổng
salary range, salary scale, wage rate -
Mức lương bổng cơ bản
basic salary scales (of staff) -
Mức lương khởi đầu
commencing rate of salary -
Mức mã
code level -
Mức mặt biển
sea level -
Mức màu
color level -
Tài liệu
Danh từ.: material, document, data, data file, documents, file, information, materials, record, document, documentation,... -
Hình chữ S
swan-neck -
Hình chữ thập
cross, cruciate, cruciform, có hình chữ thập, cross-shaped, khung hình chữ thập, cross-shaped frame, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.