- Từ điển Việt - Anh
Hình thể
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- form; figue; conformation; likeness
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
configuration
configurational
configurative
conformation
forme
outline
profile
Xem thêm các từ khác
-
Đoàn khảo sát
exploration crew -
Đoạn khung phía trước
forward frame section -
Mức trung gian
by-level, intermediate level -
Mức truy nhập
access level, mức truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập logic, logical access level -
Tải trọng đối xứng
balanced load, symmetric load, symmetrical load, tải trọng đối xứng với trục, axially symmetric load -
Tải trọng động
brunt, dynamic (al) load, dynamic bead, dynamic load, impulsive load, live cargo, moving load, thí nghiệm cọc chịu tải trọng động, dynamic... -
Tải trọng đúng tâm
axial load, centric load, concentric load -
Hình then
sphenoid -
Hình thoi
lozenge., diamond, diamond-shaped, fusiform, lozenge, rhomb, rhombic, rhombus, ăng ten hình thoi, diamond antenna, cái đục hình thoi, diamond (point)... -
Hình thức
form., appearance, dummy, form, formal, formality, format, mode, form, pro forma, shape, type, bệnh hình thức, formalism., bệnh hình thức trong... -
Hình thức luận
formalism -
Hình thức thuần túy
pure form -
Đoạn loe
flared section -
Đoản mạch
danh từ, short, short circuit, short circuit dealing with matters quickly and carelessly, short-circuit, short-circuited, short circuit, dòng đoản... -
Mức từ vựng
lexical level -
Mức tuổi thọ
degree of durability -
Mức tương hợp
match level -
Mức tương phản
contrast level -
Tải trọng giới hạn
limit load, ultimate loading, ultimated load, yield point -
Hình tổ ong
faveolate, honeycomb, bộ nhớ hình tổ ong, honeycomb memory, cuộn dây hình tổ ong, honeycomb coil, nứt rạn hình tổ ong, honeycomb cracking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.