- Từ điển Việt - Anh
Hí
Xem thêm các từ khác
-
Vàm
danh từ, rivulet mouth (into a river) -
Hỉ hả
như hể hả -
Hí ha hí hoáy
xem hí hoáy (láy). -
Hì hà hì hục
be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in., hì hà hì hục (láy, ý tăng)., hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn,... -
Hí ha hí hửng
xem hí hửng (láy). -
Hi hi
whimper., em bé khóc hi hi suốt đêm, the baby was whimpering the whole night. -
Hí hoáy
to be busy with -
Hí húi
be busy with (at), busy oneself with (at)., lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập, she is always busy with (at) her homework -
Hí hửng
be beside oneself with joy., hí ha hí hửng (láy, ý tăng)., em bé được đồ chơi hí hửng, the little boy was beside himself with joy, having... -
Hỉ nọ
tính từ, joy and anger -
Hỉ nự
danh từ, happy occasion -
Hí trường
danh từ, theater; theatre -
Hia
danh từ, mandarin's boots -
Hích
Động từ, to jostle -
Văn bằng
danh từ, diploma -
Văn đàn
danh từ, literary circles -
Vấn đáp
tính từ, oral -
Hiểm địa
place full of obstacles and difficult of access. -
Hiểm độc
tính từ, perfidious -
Hiếm gì
not lacking., hiếm gì những người có nhiệt tình lao động, people with zeal in wwork are not lacking.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.