- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hơi chua
acidulous, sourish, subacid, acidulated, acidulous, sourish -
Gạch tráng men
enameled brick, enameled tile, encaustic tile, glazed brick, salt-grazed brick, tile, vitreous brick, vitrified brick, vitrified tile, lò sưởi ốp... -
Gạch vân chéo
tweel block -
Gạch vỡ
bat, brick breakage, broken brick -
Gạch vòm
gage brick, gauge brick, voussoir, giải thích vn : một loại đá hay gạch hình v được sử dụng để một cấu trúc vòm hoặc mái... -
Gạch vụn
brick breakage, brick rubble, broken brick, crushed brick, grog -
Gạch vuông
cement tile, plate block, square tile, tile, gạch vuông ( lát nhà ), cement tile, gạch vuông ( lát sàn ), floor tile, gạch vuông atfan, asphalt... -
Gạch vuông (lát sàn)
floor tile -
Gạch xây khuôn cửa trong
inside jamb block -
Gạch xây móng
foundation tile -
Gạch xỉ
hand-former brick, slag brick, slag stone, gạch xỉ sét, clay-slag brick -
Gạch xi măng
cement tile, mặt lát bằng gạch xi măng, cement tile pavement -
Rơle ngắt
cutoff relay, disconnect relay, tripping relay -
Rơle ngưỡng dòng
current monitor -
Rơle nhiệt
thermal relay, thermal switch, thermorelay, thermostat, rơle nhiệt của biến áp, transformer thermal relay, rơle nhiệt bảo vệ, protective... -
Gạch xuyên lỗ
pierced brick, tubular brick, v-brick -
GÆm nhÊm
autofrettage, giải thích vn : một công đoạn trong đó người ta phân bố lực chính hay lực dư theo một cách định trước , ví... -
Gai
Danh từ: (bot) flax, thorn; prickle, bard; tread, Động từ: to offend; to shock,... -
Gài chặt
engage -
Rơle nhiệt độ
attemperator, temperature adjuster, temperature control apparatus, temperature controller, temperature regulating, temperature-operated control (thermosensitive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.