- Từ điển Việt - Anh
Hải ngoại
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- oversea; foreign country
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
overseas
- Bộ Mậu dịch Hải ngoại (Anh)
- British Overseas Trade Board
- Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
- overseas Private Investment Corporation
- công ty hải ngoại
- overseas company
- Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
- British Overseas Airways Corporation
- công ty mậu dịch hải ngoại
- overseas trading
- Công ty vận tải Công -ten -nơ Hải ngoại
- Overseas Containers Ltd
- ngân hàng hải ngoại
- overseas banks
- nghiệp vụ hải ngoại
- overseas business
- người đại lý hải ngoại
- overseas agent
- thị trường hải ngoại
- overseas market
- trung tâm cấp báo của công dân hải ngoại
- Overseas Citizens' Emergency Center
- đầu tư hải ngoại
- overseas investment
Xem thêm các từ khác
-
Chè xanh
như chè tươi, green tea, green tea -
Hòa giải
Động từ, conciliate, conciliation, amicable settlement, composition, conciliation, mediate, mediation, to mediate; to conciliate; to reconcile, sự... -
Tường thuật
Động từ, record, to relate, to report -
Tương trợ
Động từ, tính từ, mutual assistance, to interdepend, interdependent -
Hải sâm
holothurian., cucumber of the sea -
Hải sản
seafood, marine products, maritime products, marginal products, marine products, seafood -
Chèn lấn
như chèn ép, crowding out, sự chen lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn hoàn... -
Tùy viên
danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương... -
Tuyên bố
Động từ, declare, to declare, to state, tuyên bố hợp đồng vô hiệu, declare the contract avoided (to...), tuyên bố người đương... -
Hoa hồng
Danh từ: rose, rose, commission, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hoa hồng gió, wind rose, hoa hồng... -
Bàn cãi
Động từ: to argue, to debate, discussion, bàn cãi cho ra lẽ, to argue away, to fight out, vấn đề đã... -
Tuyết
danh từ, snow, snow, nap, tuyết cacbonic, carbon dioxide snow, vành đai tuyết, snow belt -
Hỏa pháo
danh từ, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol, fuze -
Họa sĩ
danh từ, draftsman, painter, artist, painter -
Bản cáo trạng
Danh từ: charge-sheet, indictment, indictment, đưa ra bản cáo trạng kết tội ai, to bring in an indictment... -
Họa tiết
motif; design; vignette., motif, tracery -
Nảy nở
bud, sprout., hive, proliferate, propagate, một thiên tài vừa nảy nở, a budding genius. -
Hoài nghi
Động từ, disbelieve, to doubt -
Hoán chuyển
Động từ, conversion, translation, to exchange post -
Tỷ số
danh từ, ratio, rate, ratio, score
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.