- Từ điển Việt - Anh
Hết hơi
Thông dụng
To lose ones breath
Xem thêm các từ khác
-
Hết hồn
out of one's wets -
Hét lác
threaten blusteringly, browbeat. -
Hết lẽ
exhaust one's arguments. -
Hết lời
finish speaking., exhaust one's argument (words)., xin cảm ơn tất cả các vị tôi xin hết lời, thank you all, i have finished speaking., Đã... -
Vả lại
phó từ, moreover, in adition -
Hết lòng
heartily; with all one's heart, hết lòng thương yêu vợ, to love wife with all one's heart -
Hết mực
outstandinglly., hết mực trung thành, outstandingly loyal. -
Hết nhẵn
clean out of., hết nhẵn tiền, to be cleann out of money, to be stony-broke., nhà hết nhẵn gạo ăn, we are clean out of rice. -
Va ni
danh từ, vanilla -
Hết nước
be at the end of one's tether., Đành chịu vì hết nước rồi, to give up, being at the end of one's tether. -
Vá víu
tính từ, patchy -
Hết ráo
completely out of., ruộng hết ráo nước rồi phải bơm nước vào đi, the fields are completely out of water, let's pump some into them. -
Ám sát
Động từ: to assassinate, assassinate, bị ám sát hụt, to escape being assassinated (assassination) -
Hết sạch
clean out of., hết sạch chè rồi lấy đâu mà pha, we are clean out of tea, where can we find some to draw. -
Hết sảy
(thông tục, tiếng địa phương) như hết ý, Đẹp hết sảy, excessively beautiful., thật là hết sảy, that's swell. -
Hết sức
very; extremely, hết sức tốt, very good -
Vạc dầu
danh từ, cauldron of oil -
Hết thảy
all, all and sundry. -
Hết trọi
như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn). -
Hết trơn
như hết sạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.