Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số phản xạ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mismatch factor
reflectance
hệ số phản xạ nền
background reflectance
reflectance (reflection factor)
reflection coefficient

Giải thích VN: Tỷ số điện áp hoặc biên độ trường sóng phản xạ đối với điện áp hoặc biên độ của sóng tới bằng: (z2-z1)/ (z2 + z1) trong đó z1 z2 các cảm kháng của môi trường (hoặc đường dây) bản tương ứng. đối với phản xạ âm thanh z trở kháng âm [[thanh.]]

hệ số phản xạ âm thanh
sound reflection coefficient
hệ số phản xạ của mặt đất
reflection coefficient of the ground
hệ số phản xạ gương
specular reflection coefficient
hệ số phản xạ năng lượng
power reflection coefficient
hệ số phản xạ điện áp
voltage reflection coefficient
reflection factor
hệ số phản xạ âm (thanh)
sound reflection factor
reflectivity
hệ số phản xạ nơtron
neutron reflectivity
hệ số phản xạ rađa
radar reflectivity
reflectivity coefficient
transition factor

Xem thêm các từ khác

  • Sự sai lầm

    erroneous, error, error, miscarriage
  • Sự sai lệch

    aberration, closure, departure, discrepancy, shutdown, swerve, sự sai lệch tần số, frequency departure, sự sai lệch giữa các nhịp phát...
  • Sự sai lệch chung

    total composite error
  • Khử kích hoạt

    de-energize, deactivate
  • Khử kích thích

    de-energize
  • Khu lạnh

    cooler section, cooling section, refrigerating section
  • Khu lấp đất

    landfill cell, refuse cell
  • Khu liên hợp

    complex, khu liên hợp nuôi gia cầm, poultry farming complex
  • Hệ số phản xạ áp suất

    pressure flection coefficient
  • Hệ số phóng đại

    enlargement factor, magnification factor, multiplicative constant, hệ số phóng đại mômen, moment magnification factor
  • Sự sai số chuẩn trực

    collimation error, giải thích vn : 1 . trong trắc đạc , hai đường ngắm song song trên danh nghĩa không thể có quan hệ góc chính...
  • Sự sai trục

    misalignment
  • Sự san bằng

    adequation, aligning, alignment, de-emphasis, emplacement, equalization, flattening, flushing, leveling, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing,...
  • Sự san bằng, làm nhẵn

    smoothing, giải thích vn : sự tạo bề mặt phẳng [[đều.]]giải thích en : the process of making a uniformly even surface.
  • Khử lưu huỳnh

    desulfurize, desulphurize, sweeten
  • Khử mặn

    desalt, desalinize
  • Khử màu

    bleaching agent, color kill, colour kill, decolorise, decolorising
  • Khu mỏ

    degrease, allotment, mine, minery
  • Khu mỏ khí

    gas field
  • Khử mùi

    deodorization, deodorize, deodorizing, odor proof, odour proof, giải thích vn : một quy trình loại bỏ các chất tạo mùi trong một sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top