- Từ điển Việt - Anh
Hệ số tỉ lệ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
proportionality factor
scale factor
scale model testing
Xem thêm các từ khác
-
Hệ số tích lũy
advantage factor, accumulation factor, build-up factor -
Sự sinh khí axetylen
acetylene generation -
Sự sinh lỗ hổng
cavitation -
Sự sinh ra
generation -
Sự sinh sản
generation, breeding -
Hệ số tiêu cự
carry-over factor -
Hệ số tiêu nước
drainage coefficient, drainage modulus, specific yield -
Hệ thống cân bằng
balanced system -
Hệ thống cân dùng nén khí
pneumatic weighing system, giải thích vn : một hệ thống đo trọng lượng trong đó trọng lượng được đo bằng một cái vòi và... -
Sự sinh tia điện
ignition -
Sự sổ ảo
phantom dump -
Sự số hóa
sketching, digitization, digitalization, digitization (vs) -
Khu vực được làm lạnh
chilled section, cooled section, refrigerated section -
Hệ thống cấp không khí
air supply system, hệ ( thống ) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí cả năm, year-round air... -
Hệ thống cấp nhiệt
heat supply system, heating installation, heating system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, double pipe heat supply system, hệ thống cấp... -
Sự so le
alternation, displacement -
Sự so lựa
collation, sort, sorting -
Sự so màu
pattern matching, calibration, colorimetry -
Sự so sánh
compare, comparison, comparison (vs), congruence, correlation, comparison, sự so sánh bằng nhau, equal comparison, sự so sánh giá cả giữa... -
Khu vực kết đông
freezing section, freezing zone, frozen section, khu vực kết đông ( nước ) đá, ice freezing section
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.