- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống cấp nhiệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat supply system
heating installation
heating system
Xem thêm các từ khác
-
Sự so le
alternation, displacement -
Sự so lựa
collation, sort, sorting -
Sự so màu
pattern matching, calibration, colorimetry -
Sự so sánh
compare, comparison, comparison (vs), congruence, correlation, comparison, sự so sánh bằng nhau, equal comparison, sự so sánh giá cả giữa... -
Khu vực kết đông
freezing section, freezing zone, frozen section, khu vực kết đông ( nước ) đá, ice freezing section -
Khu vực khí thiên nhiên
gas field -
Hệ thống cấp nước
hot water system, system of water supply, water supply, water supply network, water supply system, water-supply, water-supply scheme, water-supply system,... -
Hệ thống cấp nước tự chảy
water circulation gravity system -
Sự sơ tán các tòa nhà
evacuation of buildings -
Sự soạn thảo bổ sung
add-on edit -
Sự soạn thảo ngoại tuyến
off-line editing -
Khu vực ngập lục
flooded area -
Khu vục nguy hiểm
high-risk area, danger area, danger zone, hazard area -
Hệ số tiêu tán
coefficient (of dissipation), dielectric dissipation factor, dissipation coefficient, dissipation factor, loss factor -
Hệ số tin cậy
certainty factor (cf), confidence coefficient, confidence factor, confidence factor (cf), confidence level, reliability coefficient, security factor, confidence... -
Hệ số tính đổi
conversion ratio, discount rate, modular ratio, reduction factor, hệ số tính đổi chiều dài, length reduction factor -
Hệ số tính đổi chiều dài
length reduction factor -
Hệ số tính toán (của điều kiện làm việc)
service factor -
Hệ số tổ hợp
build-up factor -
Hệ số tỏa nhiệt
heat emission coefficient, heat emission factor, surface film conductance, hệ số tỏa nhiệt ( do ) bức xạ, radiation heat emission coefficient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.