- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống dán nhãn nhiều dải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multilane labeling system
Xem thêm các từ khác
-
Sự tái oxy hóa
reoxidation -
Sự tái sinh
breeding, reclaiming, reclamation, recovery, recuperation, recycling, regeneration, renewal, reusable waste product, reactivation, reconstitution, recovery,... -
Sự tái sinh đàn hồi
elastic recovery -
Sự tái sinh giấy thải
waste paper recycling -
Khung xe
body, car body, chassis, coach, frame, underframe, bộ khung xe, body shell, khung xe thô, body shell, khung xe đặc biệt, special body, máy dập... -
Hệ thống đánh gia chất lượng
system of quality assessment -
Sự tái sinh kim loại
metal recovery -
Sự tái sinh năng lượng
energy regeneration, energy recovery -
Sự tái sinh thủy tinh
glass recycling -
Sự tái sinh vật liệu
material recovery -
Sự tái sinh xung
pulse regeneration -
Sự tái tạo
regenerating furace, replay, replication, reproducing, reproduction -
Sự tái tạo âm thanh
sound reproduction, tone reproduction -
Sự tái tạo điều kiện
reconditioning, giải thích vn : sự khôi phục lại điều kiện làm việc của một vật [[thể.]]giải thích en : the restoration of... -
Khung xe hạ thấp
kick-drop frame -
Khung xe hình chữ X
x type flame, x type frame -
Khung xeo cactông
cardboard tray -
Khung, sườn
ossature, framework, khung sườn có tường chèn ( sườn gỗ có chèn gạch ), wall framework, giải thích vn : bộ khung đỡ của một... -
Khung, sườn ( nhà cửa)
skeleton, giải thích vn : sườn , khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu [[khác.]]giải thích en : the framework of a building... -
Khuôn
danh từ, blanker, blanking, block, boss, box, cage, cast, chase, dies, form, format, forme, former, frame, framework, housing, jig, margin, mold, mould...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.