- Từ điển Việt - Anh
Khuôn
Thông dụng
Danh từ
- shape; pattern; mould
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blanker
blanking
block
Giải thích VN: Một khuôn để định dạng hoặc giữ nguyên hình dạng vật [[liệu.]]
Giải thích EN: A mold or piece on which a material is shaped or kept in shape.
- blốc ván khuôn
- block form
- gạch xây khuôn cửa trong
- inside jamb block
- khối khuôn
- die block
- khuôn dập góc
- title block
- khuôn kéo dây
- bull block
- khuôn kéo dây
- drawing block
- khuôn đúc khối bê tông
- concrete block mould
- mảng khuôn in
- printing block
- máy in tay bằng khuôn
- block printing machine
- sự cắt đất khống chế bằng khuôn cứng
- combined block cutting of soil
- sự in tay bằng khuôn
- block printing
- tháo khuôn cho cây (nước) đá
- ice block harvesting
- ván khuôn khối
- block formwork
boss
box
cage
cast
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật [[đó.]]
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
chase
dies
form
- áp lực lên ván khuôn
- form pressure
- áp lực ván khuôn
- form pressure
- bề mặt ván khuôn
- form exterior face
- blốc ván khuôn
- block form
- dạng ván khuôn
- shuttering form
- dầu bôi trơn ván khuôn
- form oil
- dầu dỡ khuôn
- form oil
- dầu khuôn bê tông
- concrete (form) oil
- dầu lót khuôn
- form oil
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- form release agent
- dầu tách khuôn
- form oil
- dầu ván khuôn
- form oil
- dung sai khuôn
- form tolerance
- giá đỡ ván khuôn
- form carrier
- giữ cho cố định vào ván khuôn
- fixation on the form
- gỗ ván khuôn
- form lumber
- khuôn (nước) đá
- ice form
- khuôn (quấn) cuộn dây
- coil form
- khuôn chữ
- type form
- khuôn chữ mẫu chữ
- printing form
- khuôn cuộn dây
- coil form
- khuôn in
- printing form
- khuôn in
- type form
- khuôn in trong
- inside form
- khuôn kết đông
- freezing form
- khuôn sườn bên ngoài
- outside form
- khuôn trống
- blank form
- khuôn trượt
- form travelers
- khuôn đá
- ice form. ice mould
- lớp chống dính ván khuôn
- form-release agent
- lót ván khuôn
- form lining
- máy đầm bên (ván khuôn)
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- form vibrator
- neo cố định ván khuôn
- form anchor
- panen ván khuôn
- form panel
- phương pháp ván khuôn trượt
- sliding-form method
- sai số khuôn
- form errors
- sự cố định khuôn
- locking of form
- sự tháo dỡ ván khuôn
- form removal
- sự đặt ván khuôn
- form handling
- tấm ván khuôn cách nhiệt
- insulating form board
- tấm đệm khuôn
- form shim
- thanh treo ván khuôn
- form hanger
- tháo dỡ ván khuôn
- removal of form work
- thầu khoán ván khuôn
- form contractor
- thép khuôn
- form steel
- ván khuôn amian
- asbestos form board
- ván khuôn bằng cáctông
- paper form
- ván khuôn bằng tấm kim loại
- sheet steel form
- ván khuôn bằng vải
- fabric form
- ván khuôn có gờ
- curbed form
- ván khuôn cống
- form work for sewer
- ván khuôn cột
- column form
- ván khuôn dẻo
- flexible form
- ván khuôn di động
- mobile form
- ván khuôn di động
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn di động
- slip form
- ván khuôn gỗ
- timber form
- ván khuôn hầm
- tunnel form
- ván khuôn hẫng
- cantilever form
- ván khuôn không thu hồi
- permanent form
- ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
- stay-in-place form
- ván khuôn kín vữa
- mortar-tight form
- ván khuôn leo
- climbing form
- ván khuôn mặt cầu
- deck form
- ván khuôn nhôm
- aluminium form
- ván khuôn sử dụng nhiều lần
- repetitive form work
- ván khuôn sườn
- side form
- ván khuôn tấm lắp ghép
- panel form
- ván khuôn thi công
- dam form
- ván khuôn thông hơi
- vented form
- ván khuôn trượt
- cantilever form
- ván khuôn trượt
- collapsible form
- ván khuôn trượt
- moving form
- ván khuôn trượt
- sliding form
- ván khuôn trượt
- slip form
- ván khuôn trượt đứng
- vertical slip form
- ván khuôn tường
- wall form
- ván khuôn đặc biệt
- special form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc tấm
- pipe form
- vật liêu lót ván khuôn
- form lining material
- đầm cạnh (rung ván khuôn)
- form vibrator
- đinh ván khuôn
- form nail
- đổ bê tông không cần ván khuôn
- off-form work concreting
- đỡ ván khuôn
- form removal
format
- bộ đệm điều khiển khuôn dạng
- Format Control Buffer (FCB)
- các từ điều khiển khuôn dạng
- Format Control Words (FCW)
- danh sách theo khuôn
- format list
- khuôn (mẫu) địa chỉ
- address format
- khuôn bản ghi
- record format
- khuôn biến đổi
- variable format
- khuôn chuẩn
- master format
- khuôn chuẩn
- normal format
- khuôn cơ sở
- basic format
- khuôn cố định
- fixed format
- khuôn dạng
- modified duo binary format
- khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
- Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
- khuôn dạng biến đổi
- variable format
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- khuôn dạng dữ liệu
- data format
- khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
- Standard interface data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
- System independent data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu phân cấp
- Hierarchical Data Format (HDF)
- khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
- Standard Data Format (filename extension) (SDF)
- khuôn dạng ghi
- recording format
- khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
- Standard Transaction Format (STF)
- khuôn dạng gốc
- native format
- khuôn dạng in
- print format
- khuôn dạng mức thấp
- Low Level Format (LIF)
- Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
- Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
- khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
- multi-lingual format
- khuôn dạng PCM
- PCM format
- khuôn dạng tên tương đối
- relative name format
- khuôn dạng tệp
- file format
- khuôn dạng tệp ảnh nhãn
- Tag Image File Format (TIFF)
- khuôn dạng tệp gốc
- native file format
- khuôn dạng tệp quốc tế
- international file format
- khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
- Binary Interchange File Format (BIFF)
- khuôn dạng thức thẻ
- card format
- khuôn dạng tin báo mở
- Open Message Format (OMF)
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng tín hiệu
- format of the signal
- khuôn dạng trao đổi dữ liệu
- Data Interchange Format (DIF)
- khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
- Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
- khuôn dạng trao đổi kiến thức
- Knowledge Interchange Format (KIF)
- khuôn dạng trao đổi số
- Digital Exchange Format (DXF)
- khuôn dạng trao đổi tài liệu số
- Digital Document Interchange Format (DDIF)
- khuôn dạng trao đổi tệp
- File Interchange Format (FIF)
- Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
- JPEG File Interchange Format (JFIF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard Exchange Format (SEF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard interchange format (SIF)
- khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
- Open Document Interchange Format (ODIF)
- khuôn dạng trao đổi đồ họa
- Graphics Interchange Format (GIF)
- khuôn dạng trung gian chung
- Common Intermediate Format (CIF)
- khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
- Transportable Document Format (TDF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- khuôn dạng đầu vào nguồn
- Source input format (SIF)
- khuôn dạng đĩa phổ thông
- Universal Disk Format (UDF)
- khuôn dạng điều khiển
- command format
- khuôn dạng định nghĩa kênh
- channel definition format
- khuôn dọc
- vertical format
- khuôn dữ liệu
- data format
- khuôn giao diện chuẩn
- Benchmark Interface Format (BIF)
- khuôn gốc
- native format
- khuôn hiển thị
- display format
- khuôn in
- print format
- khuôn in giấy dọc
- portrait format
- khuôn in ngang giấy
- landscape format
- khuôn lệnh
- instruction format
- khuôn luồng dữ liệu
- data stream format
- khuôn mặc định
- default format
- khuôn màn hình
- display format
- khuôn màn hình
- screen format
- khuôn mẫu tệp
- file format
- khuôn nén
- packed format
- khuôn ngang
- horizontal format
- khuôn ngang giấy
- landscape format
- khuôn nhị phân
- binary format
- khuôn rãnh
- track format
- khuôn riêng
- native format
- khuôn tái định vị được
- relocatable format
- khuôn thập phân có dấu
- signed pack decimal format
- khuôn thông tin
- information format
- khuôn thứ bậc thấp
- low-level format
- khuôn thức ô
- cell format
- khuôn thức tài liệu
- document format
- khuôn thức tệp riêng
- native file format
- khuôn thức tệp sở hữu riêng
- proprietary file format
- khuôn thức tệp đồ họa
- graphics file format
- khuôn trao đổi đồ họa
- graphic interchange format
- khuôn tự do
- free format
- khuôn vết
- trace format
- khuôn vệt kiểm tra
- control trace format
- khuôn địa chỉ
- address format
- khuôn định kênh
- channel definition format
- kiểm khuôn
- format check
- lệnh khuôn dạng
- format instruction
- máy ghi băng viđêô khuôn C
- C format videotape recorder
- máy ghi hình khuôn B
- B-format video recorder
- Nhận biết khuôn dạng (SNA)
- Format Identification (SNA) (FID)
- phần tử nhận dạng khuôn
- Format Identifier (FI)
- phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
- Authority and Format Identifier (AFI)
- sự nhận dạng khuôn dạng
- FID (formatidentification)
- sự nhận dạng khuôn dạng
- format identification (PID)
- tập các khuôn dạng
- format set
- trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
- Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
- trường nhận dạng khuôn dạng
- FID field (formatidentification field)
- trường nhận dạng khuôn dạng
- format identification field (FIDfield)
- truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
- GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
- văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa
- Revisable Format Text (RFT)
- đặc tính khuôn
- format specification
- đầu ra theo khuôn khổ
- format output
- điều khiển khuôn dạng
- format control
- định khuôn thức an toàn
- safe format
- định nghĩa khuôn
- format definition
- đưa ra theo khuôn khổ
- format output
forme
former
frame
- khung khuôn (nước) đá
- ice can frame
- khung khuôn (nước) đá
- ice mould frame
- khung, khuôn (gỗ)
- frame (joinery)
- khuôn cánh cửa sổ
- window frame
- khuôn cửa
- door frame
- khuôn cửa
- sash frame
- khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề)
- single-swing frame
- khuôn cửa sổ
- window frame
- khuôn cửa sổ ở tấm tường
- wall panel window frame
- khuôn cửa trời
- skylight frame
- khuôn làm lạnh
- cooling frame
- lưu trữ khuôn hình
- frame store
- mành chỉnh khuôn
- justification frame
- sự lưu khuôn hình
- frame store
framework
- ván khuôn chìm
- submerged framework
- ván khuôn cố định
- stationary framework
- ván khuôn cột
- column framework
- ván khuôn di động
- movable framework
- ván khuôn di động dọc biên
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- portable type traveling framework
- ván khuôn lát
- face framework
- ván khuôn leo
- double tier framework
- ván khuôn mạch nối
- joint framework
- ván khuôn nửa trượt
- single tier framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- panel framework
- ván khuôn tháo lắp
- collapsible framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- sliding framework
housing
jig
margin
mold
- bộ tháo khuôn
- mold emptier
- chất bôi trơn khuôn
- mold lubricant
- chất dỡ khuôn
- mold release agent
- chất làm nhả khuôn
- mold release agent
- chất tháo khuôn
- mold release agent
- dấu khuôn ép
- mold mark
- dầu làm khuôn
- mold oil
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- mold oil
- gạch đúc từ khuôn
- mold brick
- giá (đỡ) khuôn
- mold holder
- giá khuôn
- mold holder
- hiệu suất đúc khuôn
- mold efficiency
- hốc khuôn
- mold cavity
- khắc khuôn
- mold engraving
- khuôn á sét
- loam mold
- khuôn bán định dạng
- semipositive mold
- khuôn bộ
- family mold
- khuôn bộ
- gang mold
- khuôn bộ
- multiple mold
- khuôn bổ đôi
- split mold
- khuôn bột nhão
- paste mold
- khuôn cào mặt
- scratched mold
- khuôn cát
- sand mold
- khuôn cắt
- face mold
- khuôn cát-sét
- sand and clay mold
- khuôn chân không
- vacuum mold
- khuôn chảy
- fluidity mold
- khuôn chi tiết lỏng
- loose-detail mold
- khuôn chủ động
- positive mold
- khuôn có cửa dẫn ở chính giữa
- center-gated mold
- khuôn có lỗ thoát
- flash mold
- khuôn dập
- die mold
- khuôn dập hở
- split mold
- khuôn dập lưới tròn
- mold stamp
- khuôn dập nguội
- cold mold
- khuôn dập nhiều rãnh
- multi_impression mold
- khuôn dễ chảy
- fluidity mold
- khuôn di động
- portable mold
- khuôn dùng nhiều lượt
- long-life mold
- khuôn dương
- positive mold
- khuôn ép
- compression mold
- khuôn ép
- die mold
- khuôn ép
- press mold
- khuôn ép nhanh
- flash mold
- khuôn ghép
- split mold
- khuôn gỗ
- rough mold
- khuôn hai hòm
- two-prat mold
- khuôn hai khoang
- double-cavity mold
- khuôn hố
- floor mold
- khuôn hố kín
- covered floor mold
- khuôn hộp lò xo
- spring box mold
- khuôn khô
- dry-sand mold
- khuôn khoang kép
- double-cavity mold
- khuôn không khung
- removable flask mold
- khuôn không rãnh dẫn
- runnerless mold
- khuôn không rãnh ngang
- runnerless mold
- khuôn kim loại
- chill mold
- khuôn kim loại
- permanent mold
- khuôn kín
- closed mold
- khuôn mẫu chảy
- investment mold
- khuôn mở (được)
- split mold
- khuôn nén
- press mold
- khuôn nhiệt
- heating mold
- khuôn nhiều nhánh
- gang mold
- khuôn nhiều nhánh
- multiple mold
- khuôn nhóm
- group mold
- khuôn nửa dương
- semipostive mold
- khuôn ống đúc thổi
- parision mold
- khuôn pha sét
- loam mold
- khuôn phun kim loại
- sprayed metal mold
- khuôn rãnh dẫn nóng
- hot runner mold
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mold
- khuôn rãnh đơn
- single impression mold
- khuôn ray
- rail mold
- khuôn rung
- vibrating mold
- khuôn sáp
- investment mold
- khuôn sáp chảy
- lost wax mold
- khuôn sấy mặt
- skin-dried mold
- khuôn tách
- split mold
- khuôn thạch cao
- plaster mold
- khuôn tháo được
- split mold
- khuôn thô
- body mold
- khuôn thổi
- blow mold
- khuôn thổi
- blowing mold
- khuôn tinh
- blank mold
- khuôn tổ ong
- porous mold
- khuôn trên nền
- floor mold
- khuôn trượt
- sliding mold
- khuôn tươi
- green-sand mold
- khuôn uốn
- bending mold
- khuôn vĩnh cửu
- long-life mold
- khuôn vĩnh cửu
- permanent mold
- khuôn vĩnh viễn
- permanent mold
- khuôn vỏ mỏng
- investment mold
- khuôn vỏ mỏng
- sheel mold
- khuôn vòng
- split-ring mold
- khuôn xách tay
- portable mold
- khuôn đàn hồi
- flexible mold
- khuôn để đúc
- casting mold
- khuôn để đúc
- mold for casting
- khuôn đúc
- casting mold
- khuôn đúc
- mold for casting
- khuôn đúc
- mould, mold
- khuôn đúc (áp lực)
- press mold
- khuôn đúc áp lực
- compression mold
- khuôn đúc áp lực
- die mold
- khuôn đúc áp lực
- injection mold
- khuôn đúc áp lực
- mold for thermoplastics
- khuôn đúc chất dẻo
- mold for plastics
- khuôn đúc dẻo nóng
- thermoplastic mold
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer mold
- khuôn đúc ép phun
- transfer mold
- khuôn đúc gần trọn vẹn (chất dẻo)
- semipostive mold
- khuôn đúc gang thỏi
- pig mold
- khuôn đúc hai mức
- two-level mold
- khuôn đúc hoa văn
- dip mold
- khuôn đúc kiểu hút
- suction mold
- khuôn đúc mẫu chảy
- lost wax mold
- khuôn đúc nhiều ngăn
- multicavity mold
- khuôn đúc nhựa áp lực
- injection mold
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- injection mold
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- mold for thermoplastics
- khuôn đúc nóng
- hot mold
- khuôn đúc nóng chảy
- font mold
- khuôn đúc thép thỏi
- ingot mold
- khuôn đúc thỏi
- ingot mold
- khuôn đúc thỏi
- pig mold
- khuôn đúc thỏi (thép)
- ingot mold
- khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
- positive mold
- khuôn đúc xà phòng
- soap mold
- khuôn đúc xách tay
- portable mold
- khuôn đúc đơn
- unit mold
- làm khuôn
- mould or US mold
- làm nguội ngoài khuôn
- bubble-mold cooling
- lõi khuôn
- mold core
- lớp bột phủ khuôn
- powder mold coating (pmc)
- lớp phủ khuôn
- mold coating
- lớp phủ khuôn bằng bột
- powder mold coating
- mẫu đúc khuôn
- mold pattern
- máy dập khuôn
- mold placer
- người chế tạo khuôn
- mold maker
- nòng khuôn
- mold core
- ống lót khuôn
- mold insert
- ruột khuôn
- mold core
- sân đổ khuôn
- mold yard
- sấy khuôn
- mold drying
- sự dùng lại khuôn
- mold reusing
- sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
- spiral-mold cooling
- sự quay đổ khuôn phôi
- blank mold turnover
- sự ráp khuôn
- mold closing
- sự thổi khuôn quay
- turn mold blowing
- sự đậy khuôn
- mold closing
- sự đúc dùng khuôn cát tươi
- green mold casting
- sự đúc khuôn vĩnh cửu
- permanent-mold casting
- sự đúc trong khuôn
- mold casting
- thiết bị đậy khuôn
- mold closer
- thợ xếp khuôn
- mold placer
- thông khí khuôn
- mold breathing
- ván khuôn chân không
- vacuum mold
- vật liệu khuôn vỏ
- shell-mold material
- vật đúc khuôn cát
- deal mold casting
- đệm khuôn
- mold insert
- độ co khuôn đúc
- mold shrinkage
mould or US mold
mould, mold
pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- squares pattern
- lỗi trong khuôn
- pattern sensitive fault
- mẫu đúc khuôn
- mold pattern
- mẫu đúc khuôn
- mould pattern
- máy làm khuôn có mẫu rút
- pattern draw molding machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- reproducing pattern milling machine
- sự uốn theo khuôn
- pattern bending
- đường tháo khuôn
- joint line of pattern
shape
stamp
stencil
- bàn chải khuôn đồ hình
- stencil brush
- khuôn (để sơn chữ)
- stencil stem-pinion
- khuôn thủng dùng để in
- lettering stencil
- khuôn tô
- stencil stemming
- khuôn tô tệp vẽ
- drawing file stencil
- khuôn tô điện tử
- electronic stencil
- khuôn tô đứng một mình
- stand-alone stencil
- sự sơn khuôn đồ hình
- stencil painting
- sự sửa theo khuôn
- stencil finishing
template
Xem thêm các từ khác
-
Sự tái tạo tín hiệu
signal regeneration -
Sự tái tạo trung thực
faithful reproduction -
Sự tái tạo xung
pulse regeneration -
Sự tái thấm cacbon
recarburization -
Sự tái thiết
rebuilding, reconstruction -
Sự tẩm gỗ
wood impregnation, timber treatment -
Khuôn (nước) đá
ice can, ice cylinder, ice cylinder [mould], ice form -
Khuôn á sét
loam mold, loam mould -
Khuôn ba hốc
triple cavity mould -
Khuôn bán định dạng
semipositive mold, giải thích vn : một khuôn nhựa cho phép một lượng nhỏ nhựa thừa trào ra khi đóng [[lại.]]giải thích en :... -
Khuôn bản ghi
record layout, record format -
Khuôn bằng
flat die -
Khuôn bật
ejector die -
Khuôn bộ
battery mould, family mold, gang mold, multiple mold, giải thích vn : khuôn có nhiều lỗ trong đó mỗi lỗ tạo hình cho một bộ phận... -
Hệ thống dấu hiệu
marker system -
Hệ thống đậu hơi (đúc)
risering -
Hệ thống dây
wire network -
Hệ thống đẩy (tàu vũ trụ)
propulsion system -
Hệ thống dây chuyền
assembly line -
Sự tắm nắng
insolation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.