Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuôn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
shape; pattern; mould

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blanker
blanking
khuôn cắt phôi
blanking die
block

Giải thích VN: Một khuôn để định dạng hoặc giữ nguyên hình dạng vật [[liệu.]]

Giải thích EN: A mold or piece on which a material is shaped or kept in shape.

blốc ván khuôn
block form
gạch xây khuôn cửa trong
inside jamb block
khối khuôn
die block
khuôn dập góc
title block
khuôn kéo dây
bull block
khuôn kéo dây
drawing block
khuôn đúc khối tông
concrete block mould
mảng khuôn in
printing block
máy in tay bằng khuôn
block printing machine
sự cắt đất khống chế bằng khuôn cứng
combined block cutting of soil
sự in tay bằng khuôn
block printing
tháo khuôn cho cây (nước) đá
ice block harvesting
ván khuôn khối
block formwork
boss
box
cage
cast

Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật [[đó.]]

Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.

đúc (trong) khuôn cứng
to cast cold
đúc (trong) khuôn cứng
to cast in chills
chase
khuôn nổi
floating chase
dies
khuôn liên tiếp
progression dies
khuôn nhiều tầng
progression dies
form
áp lực lên ván khuôn
form pressure
áp lực ván khuôn
form pressure
bề mặt ván khuôn
form exterior face
blốc ván khuôn
block form
dạng ván khuôn
shuttering form
dầu bôi trơn ván khuôn
form oil
dầu dỡ khuôn
form oil
dầu khuôn tông
concrete (form) oil
dầu lót khuôn
form oil
dầu mỡ bôi ván khuôn
form release agent
dầu tách khuôn
form oil
dầu ván khuôn
form oil
dung sai khuôn
form tolerance
giá đỡ ván khuôn
form carrier
giữ cho cố định vào ván khuôn
fixation on the form
gỗ ván khuôn
form lumber
khuôn (nước) đá
ice form
khuôn (quấn) cuộn dây
coil form
khuôn chữ
type form
khuôn chữ mẫu chữ
printing form
khuôn cuộn dây
coil form
khuôn in
printing form
khuôn in
type form
khuôn in trong
inside form
khuôn kết đông
freezing form
khuôn sườn bên ngoài
outside form
khuôn trống
blank form
khuôn trượt
form travelers
khuôn đá
ice form. ice mould
lớp chống dính ván khuôn
form-release agent
lót ván khuôn
form lining
máy đầm bên (ván khuôn)
form vibrator
máy đầm rung ván khuôn
form vibrator
neo cố định ván khuôn
form anchor
panen ván khuôn
form panel
phương pháp ván khuôn trượt
sliding-form method
sai số khuôn
form errors
sự cố định khuôn
locking of form
sự tháo dỡ ván khuôn
form removal
sự đặt ván khuôn
form handling
tấm ván khuôn cách nhiệt
insulating form board
tấm đệm khuôn
form shim
thanh treo ván khuôn
form hanger
tháo dỡ ván khuôn
removal of form work
thầu khoán ván khuôn
form contractor
thép khuôn
form steel
ván khuôn amian
asbestos form board
ván khuôn bằng cáctông
paper form
ván khuôn bằng tấm kim loại
sheet steel form
ván khuôn bằng vải
fabric form
ván khuôn gờ
curbed form
ván khuôn cống
form work for sewer
ván khuôn cột
column form
ván khuôn dẻo
flexible form
ván khuôn di động
mobile form
ván khuôn di động
movable form
ván khuôn di động
movable form, travelling form
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn di động
slip form
ván khuôn gỗ
timber form
ván khuôn hầm
tunnel form
ván khuôn hẫng
cantilever form
ván khuôn không thu hồi
permanent form
ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
stay-in-place form
ván khuôn kín vữa
mortar-tight form
ván khuôn leo
climbing form
ván khuôn mặt cầu
deck form
ván khuôn nhôm
aluminium form
ván khuôn sử dụng nhiều lần
repetitive form work
ván khuôn sườn
side form
ván khuôn tấm lắp ghép
panel form
ván khuôn thi công
dam form
ván khuôn thông hơi
vented form
ván khuôn trượt
cantilever form
ván khuôn trượt
collapsible form
ván khuôn trượt
moving form
ván khuôn trượt
sliding form
ván khuôn trượt
slip form
ván khuôn trượt đứng
vertical slip form
ván khuôn tường
wall form
ván khuôn đặc biệt
special form
ván khuôn đổ tông
concrete form
ván khuôn đúc tông
concrete form
ván khuôn đúc tấm
pipe form
vật liêu lót ván khuôn
form lining material
đầm cạnh (rung ván khuôn)
form vibrator
đinh ván khuôn
form nail
đổ tông không cần ván khuôn
off-form work concreting
đỡ ván khuôn
form removal
format
bộ đệm điều khiển khuôn dạng
Format Control Buffer (FCB)
các từ điều khiển khuôn dạng
Format Control Words (FCW)
danh sách theo khuôn
format list
khuôn (mẫu) địa chỉ
address format
khuôn bản ghi
record format
khuôn biến đổi
variable format
khuôn chuẩn
master format
khuôn chuẩn
normal format
khuôn sở
basic format
khuôn cố định
fixed format
khuôn dạng
modified duo binary format
khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
khuôn dạng biến đổi
variable format
khuôn dạng dải băng từ
magnetic tape format
khuôn dạng dữ liệu
data format
khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
Standard interface data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
System independent data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu phân cấp
Hierarchical Data Format (HDF)
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
Standard Data Format (filename extension) (SDF)
khuôn dạng ghi
recording format
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
Standard Transaction Format (STF)
khuôn dạng gốc
native format
khuôn dạng in
print format
khuôn dạng mức thấp
Low Level Format (LIF)
Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
multi-lingual format
khuôn dạng PCM
PCM format
khuôn dạng tên tương đối
relative name format
khuôn dạng tệp
file format
khuôn dạng tệp ảnh nhãn
Tag Image File Format (TIFF)
khuôn dạng tệp gốc
native file format
khuôn dạng tệp quốc tế
international file format
khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
Binary Interchange File Format (BIFF)
khuôn dạng thức thẻ
card format
khuôn dạng tin báo mở
Open Message Format (OMF)
khuôn dạng tin báo đơn giản
Simple Message Format (SMF)
khuôn dạng tín hiệu
format of the signal
khuôn dạng trao đổi dữ liệu
Data Interchange Format (DIF)
khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị bản đồ
Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
khuôn dạng trao đổi kiến thức
Knowledge Interchange Format (KIF)
khuôn dạng trao đổi số
Digital Exchange Format (DXF)
khuôn dạng trao đổi tài liệu số
Digital Document Interchange Format (DDIF)
khuôn dạng trao đổi tệp
File Interchange Format (FIF)
Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
JPEG File Interchange Format (JFIF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard Exchange Format (SEF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard interchange format (SIF)
khuôn dạng trao đổi liệu mở
Open Document Interchange Format (ODIF)
khuôn dạng trao đổi đồ họa
Graphics Interchange Format (GIF)
khuôn dạng trung gian chung
Common Intermediate Format (CIF)
khuôn dạng văn bản thể vận chuyển
Transportable Document Format (TDF)
khuôn dạng véc đơn giản
Simple Vector Format (SVF)
khuôn dạng đầu vào nguồn
Source input format (SIF)
khuôn dạng đĩa phổ thông
Universal Disk Format (UDF)
khuôn dạng điều khiển
command format
khuôn dạng định nghĩa kênh
channel definition format
khuôn dọc
vertical format
khuôn dữ liệu
data format
khuôn giao diện chuẩn
Benchmark Interface Format (BIF)
khuôn gốc
native format
khuôn hiển thị
display format
khuôn in
print format
khuôn in giấy dọc
portrait format
khuôn in ngang giấy
landscape format
khuôn lệnh
instruction format
khuôn luồng dữ liệu
data stream format
khuôn mặc định
default format
khuôn màn hình
display format
khuôn màn hình
screen format
khuôn mẫu tệp
file format
khuôn nén
packed format
khuôn ngang
horizontal format
khuôn ngang giấy
landscape format
khuôn nhị phân
binary format
khuôn rãnh
track format
khuôn riêng
native format
khuôn tái định vị được
relocatable format
khuôn thập phân dấu
signed pack decimal format
khuôn thông tin
information format
khuôn thứ bậc thấp
low-level format
khuôn thức ô
cell format
khuôn thức tài liệu
document format
khuôn thức tệp riêng
native file format
khuôn thức tệp sở hữu riêng
proprietary file format
khuôn thức tệp đồ họa
graphics file format
khuôn trao đổi đồ họa
graphic interchange format
khuôn tự do
free format
khuôn vết
trace format
khuôn vệt kiểm tra
control trace format
khuôn địa chỉ
address format
khuôn định kênh
channel definition format
kiểm khuôn
format check
lệnh khuôn dạng
format instruction
máy ghi băng viđêô khuôn C
C format videotape recorder
máy ghi hình khuôn B
B-format video recorder
Nhận biết khuôn dạng (SNA)
Format Identification (SNA) (FID)
phần tử nhận dạng khuôn
Format Identifier (FI)
phần tử nhận dạng thẩm quyền khuôn dạng
Authority and Format Identifier (AFI)
sự nhận dạng khuôn dạng
FID (formatidentification)
sự nhận dạng khuôn dạng
format identification (PID)
tập các khuôn dạng
format set
trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
trường nhận dạng khuôn dạng
FID field (formatidentification field)
trường nhận dạng khuôn dạng
format identification field (FIDfield)
truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
văn bản khuôn dạng thể sửa chữa
Revisable Format Text (RFT)
đặc tính khuôn
format specification
đầu ra theo khuôn khổ
format output
điều khiển khuôn dạng
format control
định khuôn thức an toàn
safe format
định nghĩa khuôn
format definition
đưa ra theo khuôn khổ
format output
forme
khuôn chữ
type forme
khuôn chữ mẫu chữ
printing forme
khuôn in
printing forme
khuôn in
type forme
former
frame
khung khuôn (nước) đá
ice can frame
khung khuôn (nước) đá
ice mould frame
khung, khuôn (gỗ)
frame (joinery)
khuôn cánh cửa sổ
window frame
khuôn cửa
door frame
khuôn cửa
sash frame
khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề)
single-swing frame
khuôn cửa sổ
window frame
khuôn cửa sổ tấm tường
wall panel window frame
khuôn cửa trời
skylight frame
khuôn làm lạnh
cooling frame
lưu trữ khuôn hình
frame store
mành chỉnh khuôn
justification frame
sự lưu khuôn hình
frame store
framework
ván khuôn chìm
submerged framework
ván khuôn cố định
stationary framework
ván khuôn cột
column framework
ván khuôn di động
movable framework
ván khuôn di động dọc biên
lateral type traveling framework
ván khuôn di động kiểu khung cổng
portable type traveling framework
ván khuôn lát
face framework
ván khuôn leo
double tier framework
ván khuôn mạch nối
joint framework
ván khuôn nửa trượt
single tier framework
ván khuôn tấm lắp ghép
panel framework
ván khuôn tháo lắp
collapsible framework
ván khuôn trượt (đứng)
sliding framework
housing
jig
margin
mold
bộ tháo khuôn
mold emptier
chất bôi trơn khuôn
mold lubricant
chất dỡ khuôn
mold release agent
chất làm nhả khuôn
mold release agent
chất tháo khuôn
mold release agent
dấu khuôn ép
mold mark
dầu làm khuôn
mold oil
dầu mỡ bôi ván khuôn
mold oil
gạch đúc từ khuôn
mold brick
giá (đỡ) khuôn
mold holder
giá khuôn
mold holder
hiệu suất đúc khuôn
mold efficiency
hốc khuôn
mold cavity
khắc khuôn
mold engraving
khuôn á sét
loam mold
khuôn bán định dạng
semipositive mold
khuôn bộ
family mold
khuôn bộ
gang mold
khuôn bộ
multiple mold
khuôn bổ đôi
split mold
khuôn bột nhão
paste mold
khuôn cào mặt
scratched mold
khuôn cát
sand mold
khuôn cắt
face mold
khuôn cát-sét
sand and clay mold
khuôn chân không
vacuum mold
khuôn chảy
fluidity mold
khuôn chi tiết lỏng
loose-detail mold
khuôn chủ động
positive mold
khuôn cửa dẫn chính giữa
center-gated mold
khuôn lỗ thoát
flash mold
khuôn dập
die mold
khuôn dập hở
split mold
khuôn dập lưới tròn
mold stamp
khuôn dập nguội
cold mold
khuôn dập nhiều rãnh
multi_impression mold
khuôn dễ chảy
fluidity mold
khuôn di động
portable mold
khuôn dùng nhiều lượt
long-life mold
khuôn dương
positive mold
khuôn ép
compression mold
khuôn ép
die mold
khuôn ép
press mold
khuôn ép nhanh
flash mold
khuôn ghép
split mold
khuôn gỗ
rough mold
khuôn hai hòm
two-prat mold
khuôn hai khoang
double-cavity mold
khuôn hố
floor mold
khuôn hố kín
covered floor mold
khuôn hộp xo
spring box mold
khuôn khô
dry-sand mold
khuôn khoang kép
double-cavity mold
khuôn không khung
removable flask mold
khuôn không rãnh dẫn
runnerless mold
khuôn không rãnh ngang
runnerless mold
khuôn kim loại
chill mold
khuôn kim loại
permanent mold
khuôn kín
closed mold
khuôn mẫu chảy
investment mold
khuôn mở (được)
split mold
khuôn nén
press mold
khuôn nhiệt
heating mold
khuôn nhiều nhánh
gang mold
khuôn nhiều nhánh
multiple mold
khuôn nhóm
group mold
khuôn nửa dương
semipostive mold
khuôn ống đúc thổi
parision mold
khuôn pha sét
loam mold
khuôn phun kim loại
sprayed metal mold
khuôn rãnh dẫn nóng
hot runner mold
khuôn rãnh ngang nguội
cold runner mold
khuôn rãnh đơn
single impression mold
khuôn ray
rail mold
khuôn rung
vibrating mold
khuôn sáp
investment mold
khuôn sáp chảy
lost wax mold
khuôn sấy mặt
skin-dried mold
khuôn tách
split mold
khuôn thạch cao
plaster mold
khuôn tháo được
split mold
khuôn thô
body mold
khuôn thổi
blow mold
khuôn thổi
blowing mold
khuôn tinh
blank mold
khuôn tổ ong
porous mold
khuôn trên nền
floor mold
khuôn trượt
sliding mold
khuôn tươi
green-sand mold
khuôn uốn
bending mold
khuôn vĩnh cửu
long-life mold
khuôn vĩnh cửu
permanent mold
khuôn vĩnh viễn
permanent mold
khuôn vỏ mỏng
investment mold
khuôn vỏ mỏng
sheel mold
khuôn vòng
split-ring mold
khuôn xách tay
portable mold
khuôn đàn hồi
flexible mold
khuôn để đúc
casting mold
khuôn để đúc
mold for casting
khuôn đúc
casting mold
khuôn đúc
mold for casting
khuôn đúc
mould, mold
khuôn đúc (áp lực)
press mold
khuôn đúc áp lực
compression mold
khuôn đúc áp lực
die mold
khuôn đúc áp lực
injection mold
khuôn đúc áp lực
mold for thermoplastics
khuôn đúc chất dẻo
mold for plastics
khuôn đúc dẻo nóng
thermoplastic mold
khuôn đúc ép chuyển
transfer mold
khuôn đúc ép phun
transfer mold
khuôn đúc gần trọn vẹn (chất dẻo)
semipostive mold
khuôn đúc gang thỏi
pig mold
khuôn đúc hai mức
two-level mold
khuôn đúc hoa văn
dip mold
khuôn đúc kiểu hút
suction mold
khuôn đúc mẫu chảy
lost wax mold
khuôn đúc nhiều ngăn
multicavity mold
khuôn đúc nhựa áp lực
injection mold
khuôn đúc nhựa dẻo nóng
injection mold
khuôn đúc nhựa dẻo nóng
mold for thermoplastics
khuôn đúc nóng
hot mold
khuôn đúc nóng chảy
font mold
khuôn đúc thép thỏi
ingot mold
khuôn đúc thỏi
ingot mold
khuôn đúc thỏi
pig mold
khuôn đúc thỏi (thép)
ingot mold
khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
positive mold
khuôn đúc phòng
soap mold
khuôn đúc xách tay
portable mold
khuôn đúc đơn
unit mold
làm khuôn
mould or US mold
làm nguội ngoài khuôn
bubble-mold cooling
lõi khuôn
mold core
lớp bột phủ khuôn
powder mold coating (pmc)
lớp phủ khuôn
mold coating
lớp phủ khuôn bằng bột
powder mold coating
mẫu đúc khuôn
mold pattern
máy dập khuôn
mold placer
người chế tạo khuôn
mold maker
nòng khuôn
mold core
ống lót khuôn
mold insert
ruột khuôn
mold core
sân đổ khuôn
mold yard
sấy khuôn
mold drying
sự dùng lại khuôn
mold reusing
sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
spiral-mold cooling
sự quay đổ khuôn phôi
blank mold turnover
sự ráp khuôn
mold closing
sự thổi khuôn quay
turn mold blowing
sự đậy khuôn
mold closing
sự đúc dùng khuôn cát tươi
green mold casting
sự đúc khuôn vĩnh cửu
permanent-mold casting
sự đúc trong khuôn
mold casting
thiết bị đậy khuôn
mold closer
thợ xếp khuôn
mold placer
thông khí khuôn
mold breathing
ván khuôn chân không
vacuum mold
vật liệu khuôn vỏ
shell-mold material
vật đúc khuôn cát
deal mold casting
đệm khuôn
mold insert
độ co khuôn đúc
mold shrinkage
mould or US mold
mould, mold
pattern
hình mẫu khuôn vuông
squares pattern
lỗi trong khuôn
pattern sensitive fault
mẫu đúc khuôn
mold pattern
mẫu đúc khuôn
mould pattern
máy làm khuôn mẫu rút
pattern draw molding machine
máy phay chép hình làm khuôn mẫu ( hình)
reproducing pattern milling machine
sự uốn theo khuôn
pattern bending
đường tháo khuôn
joint line of pattern
shape
stamp
búa rơi rèn khuôn
drop stamp
cọc ép khuôn
stamp pile
khuôn dập chữ
letter stamp
khuôn dập lưới tròn
mold stamp
khuôn dập lưới tròn
mould stamp
khuôn dập rơi tự do
free-falling stamp
khuôn dập số
figure stamp
khuôn dập thả
drop stamp
khuôn tán đinh
rivet stamp
stencil
bàn chải khuôn đồ hình
stencil brush
khuôn (để sơn chữ)
stencil stem-pinion
khuôn thủng dùng để in
lettering stencil
khuôn
stencil stemming
khuôn tệp vẽ
drawing file stencil
khuôn điện tử
electronic stencil
khuôn đứng một mình
stand-alone stencil
sự sơn khuôn đồ hình
stencil painting
sự sửa theo khuôn
stencil finishing
template
khuôn co
shrink template
khuôn mẫu bàn phím
keyboard template
khuôn mẫu hoạt ảnh
animated template
khuôn mẫu tài liệu
Document Template
khuôn phay chép hình
milling template
khuôn đúc
casting template
lệnh tạo khuôn mẫu
template command
lưu khuôn mẫu
Save Template
sửa đổi khuôn mẫu
modify a template

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top