- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống phát điện mặt trời
Điện
Nghĩa chuyên ngành
solar electric generating system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống phiếm định
astatic system -
Kiểm soát vị thế bằng số
numerial positioning control, giải thích vn : hệ thống máy móc và dụng cụ kiểm soát bằng tín hiệu số dùng trong hệ thống tự... -
Kiềm tính
(hoá) alcalinity., alkali -
Hệ thống phun tưới
sprinkler system -
Hệ thống quản lý điện năng
energy management system -
Kiểm tra chất lượng cách điện
testing for dielectric integrity -
Hệ thống quản lý phụ tải
load management system -
Hệ thống quang điện
photovoltaic system -
Hệ thống quy chiếu
reference system -
Hệ thống rơle bảo vệ
protection relaying system -
Hệ thống Scherbius
scherblus system -
Hệ thống siêu cao
supergrid -
Hệ thống sơn phun tĩnh điện
electrostatic powder coating system -
Hệ thống Stubbs-Perry
stubbs-perry system -
Kiểm tra sai số
error test -
Hệ thống sưởi bằng nước nóng
hot water heating system, water heating system -
Sách hướng dẫn bảo dưỡng
maintenance manual -
Hệ thống thải xỉ
slag removing system -
Sách thuật ngữ
dictionary -
Hệ thống thanh cái
bus bar system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.