- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống sưởi bằng nước nóng
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
hot water heating system
Điện
Nghĩa chuyên ngành
water heating system
Xem thêm các từ khác
-
Sách hướng dẫn bảo dưỡng
maintenance manual -
Hệ thống thải xỉ
slag removing system -
Sách thuật ngữ
dictionary -
Hệ thống thanh cái
bus bar system -
Hệ thống thanh cái chính
main busbar system -
Hệ thống thanh cái đơn
single-bus system -
Hệ thống thanh cái phân đoạn
sectionalized bus system, hệ thống thanh cái phân đoạn đơn, single sectionalized bus system -
Hệ thống thanh cái phân đoạn đơn
single sectionalized bus system -
Hệ thống thao tác
operation system -
Sai pha
out of phase, giải thích vn : tiếng dùng để chỉ dòng điện xoay chiều và điện thế hoặc hai dòng điện xoay chiều không qua... -
Sai số bổ sung
additional error -
Sai số căn quân phương
r.m.s error, root-mean-square error -
Sai số chấp nhận được
admissible error -
Hệ thống Thury
thury system -
Hệ thống tích năng
energy storage system -
Hệ thống tiền tệ
currency, currency system, monetary system, hệ thống tiền tệ châu Âu, european monetary system, hệ thống tiền tệ quốc tế, international... -
Sai số cực trị
critical error -
Sai số đo đếm
metering error -
Sai số do đọc
read error -
Sai số dòng (theo %) của máy biến dòng
percentage current error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.