- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống quạt xả
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
extraction fan system
Xem thêm các từ khác
-
Sự thí nghiệm
a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test, testing, trial, experiment, pad sediment test, tentative,... -
Sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
static test -
Sự thí nghiệm bằng rây
sieve test, screen test -
Sự thí nghiệm bơm
pumping tie -
Sự thí nghiệm cắt
shear test -
Sự thí nghiệm chịu nén
compression test -
Sự thí nghiệm chùng
relaxation test -
Sự thí nghiệm cơ học
mechanical testing -
Sự thí nghiệm đất
soil test -
Sự thí nghiệm đầu tiên
primary test -
Sự thí nghiệm đến phá hỏng
to carry out a test, test to destruction -
Sự thí nghiệm độ bền
strength test -
Sự thí nghiệm độ cứng
hardness test, stiffness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng shore, shore's scleroscope... -
Kiểm tra đột xuất
spot check, giải thích vn : kiểm tra ngẫu nhiên một số phần của qui trình và vận hành của sản xuất để đảm bảo công... -
Kiểm tra dữ liệu
data check, kiểm tra dữ liệu kênh, channel data check -
Hệ thống rada
tracking system, giải thích vn : là thiết bị dùng để xác định chính xác quỹ đạo của đối [[tượng.]]giải thích en : the... -
Hệ thống rađa chuỗi
chain radar system, giải thích vn : hệ thống các rađa sử dụng nối tiếp nhau để tên lửa trên máy bay có được tầm hoạt... -
Hệ thống rađa điều biến tần
frequency-modulation doppler, giải thích vn : hệ thống rađa trong đó sự quét tia và mang tia đã được điều biến [[tần.]]giải... -
Hệ thống rađa tín hiệu hướng dẫn
stacked-beam radar, giải thích vn : hệ thống rađa gửi các tín hiệu riêng rẽ theo cùng một góc phương vị nhưng lại theo các... -
Hệ thống ròng rọc
burion, pulley block, tackle, tackle block
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.