- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống ray thép
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
steel rail system
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra hệ thống hãm
brake inspection -
Kiểm tra lại trọng lượng
check weight -
SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
south asian association for regional co-operation -
Kiểm tra ray bằng cảm ứng
testing, induction rail, transverse fissure detector -
Kiểm tra ray bằng siêu âm
testing, ultrasonic rail -
Kiểm tra sự thận trọng
vigilance control -
Hệ thống tài khoản
account, chart of, chart of account, system of accounts, hệ thống tài khoản thống nhất, uniform system of accounts -
Hệ thống tàu chở sà lan Châu Âu
european barge carrier system (ebcs) -
Hệ thống tàu treo
suspended system -
Sải cánh
danh từ, span, wing span, spread, span (of a bird's wings) -
Hệ thống theo kiểu vòm
bow suspension -
Sai lệch thủy bình
cross level deviation -
Sai số chỉ số
index error -
Kiến trúc hàng hải
naval architecture -
Sai số cung phần tư
quadrantal error -
Hệ thống trạm trên đường sắt
cabin system on rail -
Sai số đường tầm trung bình
mean flide path error -
Hệ thống treo chân không
vacuum suspension -
Hệ thống treo sơ cấp
primary suspension -
Hệ thống treo thứ cấp
secondary suspension
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.