- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống treo
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stabilizer bar
supporting structure
suspended system
suspension
Giải thích VN: Là hệ thống gồm các thanh trục lò [[xo...]]
- giá hệ thống treo
- suspension mounting
- hệ thống treo bánh sau
- rear suspension
- hệ thống treo bánh xe
- suspension system
- hệ thống treo chân không
- vacuum suspension
- hệ thống treo chủ động
- active suspension
- hệ thống treo cửa van
- suspension system of shutters
- hệ thống treo cứng
- rigid suspension
- hệ thống treo Dubonnet
- dubonnet suspension
- hệ thống treo khí
- air suspension
- hệ thống treo khí
- pneumatic suspension
- hệ thống treo không khí
- air suspension
- hệ thống treo kiểu macpherson
- macpherson suspension
- hệ thống treo lẩn (trần)
- concealed suspension system
- hệ thống treo moulton hydragas
- moulton hydragas suspension
- hệ thống treo moulton hydrolastic
- moulton hydrolastic suspension
- hệ thống treo phía trước
- front suspension
- hệ thống treo sau độc lập
- independent rear suspension
- hệ thống treo siêu chống
- super-strut suspension
- hệ thống treo sơ cấp
- primary suspension
- hệ thống treo thanh chống macpherson
- macpherson strut suspension
- hệ thống treo thứ cấp
- secondary suspension
- hệ thống treo thủy khí
- hydragas suspension
- hệ thống treo thủy khí
- hydraulic suspension
- hệ thống treo thủy khí
- hydropneumatic suspension
- hệ thống treo trục xoắn
- torsion beam suspension
- hệ thống treo trục xoắn kéo
- trailing twist-beam suspension
- hệ thống treo trước
- front suspension
- hệ thống treo trước độc lập
- independent front suspension (IFS)
- hệ thống treo tự động
- self-levelling suspension system
- hệ thống treo điện tử
- semi-active suspension
- hệ thống treo độc lập
- independent suspension
- hệ thống treo độc lập
- single-wheel suspension
- hệ thống treo đòn ngắn
- SLA suspension
- hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
- short arm/long arm (SALA) suspension
- khớp bi hệ thống treo
- suspension ball joint
- tay đòn di động hệ thống treo độc lập
- swing arm suspension or swing axle
- thanh giằng hệ thống treo
- suspension strut
suspension tack
Xem thêm các từ khác
-
Sai số hệ thống
bias, constant bias, constant error, fixed error, system error, systematic error, systemic error, sai số hệ thống của kết quả, system error... -
Sai số hệ thống của kết quả
system error of result -
Sai số kết quả
error of result -
Sai số khép
closing, closing error, closure, closure, discrepancy, closing error, discrepancy, misclosure, sai số khép kín, closing error, sai số khép kín... -
Sai số khép góc
angular closure, angular discrepancy, angular error of closure -
Hệ thông treo giảm xóc
shock mount -
Hệ thống treo thủy khí
hydragas suspension, hydraulic suspension, hydropneumatic suspension -
Sai số khép ngang
transversal discrepancy -
Sai số khép tam giác
triangle closure, triangle misclosure, triangular error, sai số khép tam giác đo, triangle closure, triangle closing -
Sai số khép tuyến tính
linear discrepancy -
Sai số làm tròn
round off error, rounding error, rounding error, round-off error -
Kiến trúc nông thôn
rural architecture -
Kiến trúc phân lớp
bedded structure, layered architecture, onion skin architecture -
Sai số lắp ghép
installation error -
Sai số lắp ráp
installation error, wiring error, within-block information -
Sai số lệch tâm lõi-vỏ bọc
core-cladding concentricity error -
Sai số lượng tử hóa
quantization error -
Sai số màu
chromatic aberration, color error, colour error -
Sai số ngắm chuẩn
collimation error -
Sai số ngẫu nhiên
accidental error, random error, unbiased error, sai số ngẫu nhiên của kết quả, random error of result
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.