- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống vệ tinh Úc
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Australian Satellite System (AUSSAT)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống video số
digital voice system (dvs) -
Hệ thống viễn thông công cộng
public telecommunication system (pts) -
Hệ thống viễn thông giữa chuyến bay và mặt đất
terrestrial flight telecommunications system (tfts) -
Hệ thống viễn thông Liên bang
federal telecommunication system (fts) -
Hệ thống vô tuyến chuyển tiếp số
digital radio relay system (drrs) -
Hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
trunked public access mobile radio system (tpamr) -
Hệ thống vô tuyến điều phối tổng hợp
integrated dispatch radio system (idra) -
Hệ thống vô tuyến gói chung (GPRS) nâng cao
enhanced general packet radio system (egprs) -
Hệ thống vòng
loop system -
Hệ thống vòng tròn
circularly polarized system -
Hệ thống vùng
zone system, regional system -
Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
trans-caribbean system (tcs-1) (tcs) -
Kiểu chữ in
type face -
Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
network queuing system (cray) (nqs) -
Kiểu chuẩn gốc
reference mode -
Hệ thống xử lý AMA từ xa
automatic message accounting teleprocessing system (amatps) -
Hệ thống xử lý ảnh số
digital image processing system (dips) -
Hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
image data processing system (idaps) -
Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
electronic data processing system (edps) -
Hệ thống xử lý dữ liệu Lars
lars data processing system (larsys)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.