- Từ điển Việt - Anh
Hệ thoát nước bẩn tách riêng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
separate sewerage system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thời gian chạy
run time system -
Hệ thổi làm đầy gắn kín
blow fill seal system -
Hệ thống
Danh từ: system; network; chanel; net, architecture, assembly, combination, family, method, network, null system,... -
Hệ thống (ba) pha
three-phase system, hệ ( thống ) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system -
Sự tách công suất
trip -
Sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//
flotation, giải thích vn : ký thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng , dựa trên thực tế cấu trúc hóa... -
Sự tách dầu
de-oiling, oil removal, oil separation -
Sự tách dọc khối trụ
slitting of the cylinder -
Sự tách đồng vị
partition, isotope separation -
Khung lấy điện
pantograph, pantograph frame, trolley holder, tín hiệu khung lấy điện, pantograph signal, giải thích vn : khung lấy điện từ đường... -
Khung lệnh
command frame -
Khung liên kết
bracing framework, bracing frame -
Hệ thống (công trình) làm sạch nước
water purification system -
Hệ thống (đo)
installation -
Hệ thống (đường ống) phân phối nước
water-distribution system -
Hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu
demand system, giải thích vn : một hệ thống phân phối khí ôxy tự động của máy bay , trong đó luồng khí được điều chỉnh... -
Hệ thống (kết cấu) trụ tấm
pier and panel system -
Hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
rectangular system of city planning -
Sự tách kênh
channel isolation, demultiplex, demultiplexing -
Sự tách không khí
air separation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.