- Từ điển Việt - Anh
Sự tách kênh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
channel isolation
demultiplex
demultiplexing
Xem thêm các từ khác
-
Sự tách không khí
air separation -
Sự tách kiểu xyclon
cyclone separation -
Sự tách kim loại vụn
scrap metal separation -
Sự tách lệch
eliquation, liquation -
Khung mái lợp
roof truss, roofframe, truss -
Khung mái nhà
roofing form -
Khung mắt cáo
lattice frame -
Khung máy
engine frame -
Khung máy cưa
log frame, sash, saw frame -
Hệ thống (tuyến)
lay-out -
Hệ thống ABC mã hiệu
abc numbering code -
Hệ thống âm thanh đơn âm
monophonic sound system -
Hệ thống âm thanh lập thể
binaural sound system -
Sự sửa chữa tạm thời
temporary repair, interlocutory revision -
Sự sửa chữa thường xuyên
current repair, permanent repair, routine maintenance, running maintenance -
Sự sửa đá mài
grinding wheel dressing -
Khung một nhịp
single-bay frame, single-span beam, single-span frame -
Khung ngang
cross frame, nerve, transverse frame, tác động khung ngang, transverse frame action -
Khung nhà
building cage, building frame, carcass, framework of building -
Khung nhiều nút di chuyển
multiple-sway frame
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.