- Từ điển Việt - Anh
Hồ chứa
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
basin
- dung tích động của hồ chứa nước
- water basin regulated storage
- hồ chứa dự trữ nước
- reservoir basin
- hồ chứa nước
- catch basin
- hồ chứa nước
- catchment basin
- hồ chứa nước
- detention basin
- hồ chứa nước
- storage basin
- hồ chứa nước
- upper storage basin
- hồ chứa nước
- water storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- upper storage basin
discharge carrier
reservoir
Giải thích VN: Một khu vực rộng, tự nhiên hay nhân tạo, giữ nước nhằm mục đích cấp nước cho thành phố hay cho các mục đích khác như tưới tiêu hay giải [[trí.]]
Giải thích EN: Specifically, a large area, natural or artificial, that holds water for a municipal water supply or for such other purposes as irrigation or recreation..
- chế độ hồ chứa
- reservoir regime
- cửa quạt đáy hồ chứa
- reservoir bottom sector gate
- cửa đáy hồ chứa
- reservoir bottom gate
- dòng chảy vào hồ chứa
- reservoir yield
- dung tích hồ chứa
- volume of reservoir
- dung tích hồ chứa nước
- reservoir capacity
- dung tích hồ chứa nước
- reservoir storage
- hồ chứa chống lũ
- flood control reservoir
- hồ chứa dự trữ nước
- reservoir basin
- hồ chứa lũ
- flood control reservoir
- hồ chứa lũ
- flood storage reservoir
- hồ chứa nước
- storage reservoir
- hồ chứa nước
- water reservoir
- hồ chứa nước chảy đến
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước phụ
- secondary reservoir
- hồ chứa nước phụ (ở thượng lưu)
- secondary reservoir
- hồ chứa nước thủy lực
- hydraulic reservoir
- hồ chứa nước tràn ngập
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước trong năm
- annual storage reservoir
- hồ chứa nước điều hòa
- balancing reservoir
- hồ chứa nước điều hòa
- compensating reservoir
- hồ chứa nước điều tiết
- regulating reservoir
- hồ chứa đa dụng
- impounding reservoir
- hồ chứa để phát điện
- power electric reservoir
- hồ chứa để phát điện
- power reservoir
- hồ chứa để tưới ruộng
- irrigation reservoir
- hồ chứa điều chỉnh được
- regulating reservoir
- lòng hồ chứa
- reservoir foundation
- lũ thiết kế hồ chứa
- reservoir design flood
- lượng mưa mặt hồ chứa
- reservoir precipitation
- lưu vực hồ chứa
- catchment area of reservoir
- mặt hồ chứa nước
- reservoir surface
- mức nước hồ chứa
- reservoir elevation
- sinh thái hồ chứa
- reservoir ecology
- sự cấp cứu hồ chứa
- emergency reservoir operation
- sự khai lợi hồ chứa đơn dụng
- single purpose reservoir operation
- sự làm đầy lại hồ (chứa)
- replenishment of reservoir
- sự vận hành hồ chứa
- reservoir operation
- thao tác điều tiết hồ chứa
- regulation reservoir operation
- thủy lực học hồ chứa
- reservoir hydraulicking
- tổn hao nước hồ chứa
- reservoir loss
- tuổi thọ hồ chứa nước
- reservoir life
storage
- chu trình tích tụ (hồ chứa nước)
- storage cycle
- dự án hồ chứa
- storage project
- dung lượng có ích (của hồ chứa)
- usable storage
- dung lượng làm việc (của hồ chứa)
- working storage
- dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung tích của hồ chứa nước
- water storage capacity
- dung tích dự trữ (phòng lũ của hồ chứa nước)
- surcharge storage
- dung tích hồ chứa
- storage capacity
- dung tích hồ chứa
- volume of storage
- dung tích hồ chứa nước
- reservoir storage
- dung tích toàn phần hồ chứa
- total storage capacity
- dung tích động của hồ chứa nước
- water basin regulated storage
- hồ chứa lũ
- flood storage reservoir
- hồ chứa nước
- storage basin
- hồ chứa nước
- storage pond
- hồ chứa nước
- storage reservoir
- hồ chứa nước
- upper storage basin
- hồ chứa nước
- water storage basin
- hồ chứa nước ao
- offstream storage
- hồ chứa nước chảy đến
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước tràn ngập
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước trên cao
- storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- upper storage basin
- hồ chứa nước trong năm
- annual storage reservoir
- hồ chứa nước điều hòa
- regulator storage
- hồ chứa điều tiết lũ
- flood-control storage
- lưu vực hồ chứa
- catchment area of storage
- mức nước cao nhất trong hồ chứa
- highest water storage level
- mức nước hồ chứa
- storage elevation
- mực nước hồ chứa
- storage water level
- thông số hồ chứa
- storage parameter
- tưới bằng hồ chứa
- storage irrigation
- đập (của) hồ chứa nước
- storage dam
- đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
- storage curve
storage pool
Xem thêm các từ khác
-
Đoạn cuối
end, extremety, tail, tail end, trailer, đoạn cuối băng, tape trailer, đoạn cuối của chương trình, trailer section, đoạn cuối thông... -
Đoạn cụt
frustum -
Mực thước
examplary, model-setting, regular., stage, Ăn ở mực thước, to behave in a most exemplary way. -
Mực thủy chuẩn
dumpy level, giải thích vn : mực thủy chuẩn có kính thiên văn cùng với ống đo mức chuẩn được gắn chặt vào 1 trục quay... -
Mức tích tụ năng lượng
energy content -
Mức tiếng nói
audio level, speech level, voice level, mức tiếng nói tích cực, active speech level (asl), sự thử mức tiếng nói, voice level test -
Tải trọng biến đổi
changing load, fluctuating load, live load, varying duty, varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, linearly varying load, tải trọng... -
Hố chứa bùn cặn
silt container, sludge sump, sump -
Hồ chứa điều tiết lũ
flood-control storage -
Hồ chứa dự trữ nước
reservoir basin -
Hồ chứa lũ
flood control reservoir, flood pool, flood storage reservoir -
Hồ chứa nước
catch basin, catchment basin, cistern, detention basin, detention pond, pond, reservoir, reset, retention pool, storage basin, storage pond, storage reservoir,... -
Hồ chứa nước phía trên
headwater pond -
Đoạn đầu
header, label, label record, bắt đầu đoạn đầu, start of header (soh), đoạn đầu băng, tape header, đoạn đầu trang, section header,... -
Đoạn đầu âu
headrace -
Đoạn đầu băng
prefix, tape header, tape leader -
Đoạn đầu nguồn
headwater reach -
Đoạn dây nối
jumper, jumper wire -
Đoạn điều khiển
control section (csect), control segment, đoạn điều khiển khung, frame control segment (fcs) -
Mục tiêu
Danh từ.: aim; object; target., aim, aiming stake, goal, object, objective, scope, target, mục tiêu quân sự,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.