- Từ điển Việt - Anh
Hồ quang dài
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
long arc
Xem thêm các từ khác
-
Hồ quang điện
electric arc, hàn hồ quang điện, electric arc welding, hồ quang điện cường độ cao, high-intensity electric arc, lò hồ quang điện,... -
Hồ quang hàn AC
ac welding are -
Hồ quang hở
open arc, open are, open-air arc, sự hàn hồ quang hở, open-arc welding, nguồn iôn hồ quang hở, open are ion source -
Hồ quang ngọn lửa
flame arc, đèn hồ quang ngọn lửa, flame arc lamp -
Hồ quang nối tắt
spark over -
Đo tỷ trọng chất khí
aerometric, aerometry -
Độ uốn
bend, bending, bow, buckling, deflection, deflexion, flexibility, flexible, flexion, flexure, flight, valley, giải thích vn : Độ uốn của một... -
Độ uốn cong
bending, crookedness, value of curvature -
Độ uốn ngang
lateral deflection -
Độ uốn, độ lệch
deflection, giải thích vn : Độ bẻ cong hoặc xoắn của một bộ phận cấu trúc chịu [[tải.]]giải thích en : the amount of bending... -
Độ vang
sonority -
Mũi mạ đồng thau
brazed-on tip -
Mũi mài nghiền
cylindrical lap -
Mũi mài rà
cylindrical lap -
Mũi nạo
stripper plate, scraper -
Mũi neo
peak -
Múi nếp lồi
structural nose, anticlinal nose -
Mũi ngẩng
head-up -
Mũi nhô
boss, corbel, nose -
Mũi nhọn
key, bit, cusp, feather, gad, jag, keen point, lean bow, nail, needle, nib, nose, pike, point, ram air, spear, spike, spire, steeple, stylus, ngành công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.