- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hồi tiếp cục bộ
local feedback -
Hồi tiếp dương
positive feedback, đường hồi tiếp dương, positive feedback path -
Gạch men
enamelled tile, enameled brick, glaed tile, glazed brick, glazed tile, glazed tiling, tiled, lớp ốp bằng gạch men, glazed brick facing, gạch... -
Gạch mốc
sun-dried brick, adobe, adobe brick, air-brick, cab brick, clay, day body, green brick, green stone, sun-dried brick, unburnt brick -
Gạch nêm
gage brick, gauge brick, key, keylock, voussoir, gạch nêm vòm, voussoir key -
Gạch nêm vòm
voussoir key -
Rơle điện
contactor, electric relay, electrical relay, relay, rơle điện áp, voltage relay, rơle điện áp có hướng, voltage directional relay, rơle... -
Rơle điện cơ
electromechanical relay -
Hồi tiếp ngược
negative feedback -
Gạch ngang
dash., bar, binder, dash, cross, cross out, hàng gạch ngang, binder course, dấu gạch ngang-, en dash -
Gạch nhẹ
light brick, lightweight brick, porous brick -
Gạch non lửa
light brick, pale brick, salmon brick, unburnt brick -
Rơle điện thoại
telephone relay, telephone replay, giải thích vn : một loại rơle có nhiều cặp biến tiếp điểm điều khiển đóng mở cùng lượt... -
Rơle điện từ
electron relay, electromagnetic relay -
Rơle điều chỉnh
regulating relay, regulator cutout -
Rơle điều chỉnh điện áp
voltage-regulating relay -
Rơle điều khiển
control rotor, control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, automatic selective control relay, rơle điều khiển trạng thái phản... -
Rơle định thời
clock relay, time switch, time-lag relay, timing relay -
Hơi tiết lưu
expanded vapour, flash vapour, throttled vapour, exhaust steam, waste steam -
Hội trường
meeting hall, assembly room., assembly room, auditorium, auditorium hall, cavea, conference rooms, hall, lecture-hall, meeting hall, theatre, conference...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.