- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Rơle điện từ
electron relay, electromagnetic relay -
Rơle điều chỉnh
regulating relay, regulator cutout -
Rơle điều chỉnh điện áp
voltage-regulating relay -
Rơle điều khiển
control rotor, control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, automatic selective control relay, rơle điều khiển trạng thái phản... -
Rơle định thời
clock relay, time switch, time-lag relay, timing relay -
Hơi tiết lưu
expanded vapour, flash vapour, throttled vapour, exhaust steam, waste steam -
Hội trường
meeting hall, assembly room., assembly room, auditorium, auditorium hall, cavea, conference rooms, hall, lecture-hall, meeting hall, theatre, conference... -
Hội tụ
(lý) converge., converge, convergence, convergent, convergent lines, converges, conversotional communication, focalize, convergence, thấu kính hội... -
Gạch nung
baked brick, burnt brick, peckings, gạch nung ( non ), half-baked brick, gạch nung vừa, medium baked brick, gạch nung bình thường, normally... -
Gạch nung già
body brick, clinker, clinker brick, hard burnt brick, well-burned brick -
Gạch nung lò
burner block -
Gạch nung vừa
medium baked brick, brick -
Gạch ốp
ashlar brick, facing block, front brick, lining brick, mantle block, stock, tapestry brick -
Gạch ốp gờ chân tường
skirting tile -
Rơle đo lường
detecting relay, measuring relay, meter-type relay, sensing relay -
Rơle đồng bộ hóa
synchronizing relay -
Rơle dòng điện
current relay, electric relay, electrical relay, rơle dòng ( điện ) ngược, reverse-current relay, rơle dòng điện cực tiểu, minimum current... -
Rơle dòng điện ngược
reverse current relay -
Rơle đồng hồ
clock relay, time switch -
Hội tụ động ngang
horizontal dynamic convergence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.