- Từ điển Việt - Anh
Hồng bì
Thông dụng
Wampee (cây).
Xem thêm các từ khác
-
Hóng chuyện
listen with a gaping mouth., begin turning in the direction of the sound of talk, begin to take notice (nói về trẻ nhỏ)., Đi chơi đi đừng... -
Hồng đào
rosy; peach-coloured. -
Hồng điều
scarlet. -
Hổng đít
split-seam bottomed (children's trousers)., lớn quá rồi không mặc quần hổng đít nữa, to be too grown up to wear split-seam bottomed trousers. -
Hồng hào
tính từ, ruddy, pink -
Hổng hểnh
full of gaps, widely gaping, exposed., cái phên cửa này hổng hểnh quá, this bamboo-plaited door has too many gaps in it., phòng này hổng... -
Hong hóng
xem hóng (láy). -
Hỏng kiểu
(thông tục) nothing done, nothing achieved, all up with., thế là hỏng kiểu, so nothing has been done; so it's all up with it. -
Hồng kỳ
red flag. -
Hồng lâu
(từ cũ; nghĩa cũ) red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)., singsong girl's abode, pleasure house. -
Hồng mao
wild goose down., nhẹ tựa hồng mao, as light as wild goose down, as light as a feather. -
Hóng mát
Động từ, to take fresh air -
Hỏng máy
have a breakdown., xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường, our car had a breakdown on the way. -
Hồng ngâm
soaked japanese persimmon (thus rid of tannin). -
Hồng nhan
danh từ, beautiful woman; beautiful girl -
Hồng nhung
(thục) velvety rose. -
Hồng phúc
danh từ, great blessing -
Hồng quân
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven., (từ cũ; nghĩa cũ) red army (of the soviet union)., hồng quân với khách hồng quân nguyễn... -
Hồng sắc
(gỗ hồng sắc) reddish wood (second-class wood). -
Hồng tâm
danh từ, bull's eye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.