- Từ điển Việt - Anh
Hồng phúc
Thông dụng
Danh từ
- great blessing
Xem thêm các từ khác
-
Hồng quân
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven., (từ cũ; nghĩa cũ) red army (of the soviet union)., hồng quân với khách hồng quân nguyễn... -
Hồng sắc
(gỗ hồng sắc) reddish wood (second-class wood). -
Hồng tâm
danh từ, bull's eye -
Hồng trần
như bụi hồng -
Hổng trôn
bottomless., cái chỗ hổng trôn không hông xôi được nữa, this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice. -
Hồng xiêm
sapodila., quả hồng xiêm, sapodilla plum. -
Hồng y
như hồng y giáo chủ -
Hồng y giáo chủ
cardinal. -
Hợp cẩn
(từ cũ; nghĩa cũ) ritual sharing of the bridal cup of wine (on the wedding night). -
Hợp doanh
share a venture, have a joint business., công tư hợp doanh, a joint state and private undertaking. -
Họp hành
meet, gather (nói khái quát). -
Hợp hiến
constitutional. -
Hợp lí
sensible, sound., tìm cách giải quyết vấn đề hợp lý nhất, to look for the most sensible way of settling a problem., hợp tình hợp lý,... -
Họp mặt
get together., hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi, let's get old friends together and talk about our... -
Hợp pháp hóa
legalize. -
Hợp quần
(từ cũ; nghĩa cũ) band together. -
Hộp quẹt
(tiếng địa phương) match-box. -
Hợp tác hoá
organize into co-opertatives., hợp tác hoá những nghề thủ công, to organize handicrafts into co-operatives, phong trào hợp tác hoá, the... -
Hợp thiện
(hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) charity [society]. -
Hợp thời
fashionable., timely, opportune., quần áo hợp thời, to dress fashionably., một hành động hợp thời, a timely (opportune) action.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.