- Từ điển Việt - Anh
Hội đồng
|
Thông dụng
Danh từ
- council; assembly; meeting
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
council
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
board
- Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển
- SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
- hội đồng giám thị
- supervisory board
- Hội đồng phê chuẩn Viễn thông Anh
- British Approvals Board for Telecommunications (BABT)
- hội đồng quản trị
- board of administration
- hội đồng quản trị
- board of management
- hội đồng quản trị
- board of trustees
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
assembly
board
- báo cáo của hội đồng quản trị
- report of the board of directors
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors minutes
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board
- cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors meeting
- hội nghị hội đồng quản trị
- board meeting
- hội đồng chỉ đạo
- executive board
- hội đồng giám đốc
- board of governors
- hội đồng hòa giải
- conciliation board
- hội đồng hòa giải
- mediation board
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- Conference Board (the...)
- hội đồng kỷ luật
- disciplinarian board
- Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)
- Agricultural Wage Board
- hội đồng phát triển công nghiệp
- industrial development board
- hội đồng quản trị
- board of directors
- hội đồng quản trị quan thuế
- board of customs
- hội đồng quản trị tập đoàn
- main board
- hội đồng quản trị tổng công ty
- main board
- hội đồng quản trị xen kẽ
- staggered board of directors
- hội đồng sơ tuyển
- screening board
- hội đồng thường vụ
- managing board
- hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
- selection board
- phòng họp hội đồng
- board room
- phòng họp hội đồng quản trị
- board of directors room
- thành viên hội đồng giám sát
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng quản trị
- member of the board of management
- thay thế các thành viên hội đồng quản trị
- unseat the board
- tiểu hội đồng
- junior board
commission
council
- hội đồng (lao tư) công xưởng
- works council
- hội đồng báo cáo tài chính
- Financial Reporting Council
- hội đồng chính sách du lịch
- Tourism Policy Council
- hội đồng cố vấn kinh tế
- Council of Economic Advisers
- Hội đồng cổ động Mỹ
- U.S.A Promotion Council
- hội đồng công nhân viên chức
- staff council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union council
- Hội đồng Giáo dục Doanh nghiệp (Anh)
- Business Education Council
- hội đồng kiểm toán
- audit council
- hội đồng kinh tế
- economic council
- hội đồng kinh tế và xã hội
- Economic and Social Council
- Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
- Economic and Social Council
- Hội đồng Liên hợp Kinh tế Ả Rập
- Council of Arab Economic Unity
- Hội đồng Mậu dịch Trung-Anh
- Sino-British Trade Council
- hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng
- Council of Hotel and Restaurant Trainers
- Hội đồng Phát triển Kinh tế (Quốc gia)
- Economic development Council
- Hội đồng quan hệ Mậu dịch
- trade relations council
- hội đồng quản trị nhà máy
- works council
- hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch
- National Council of Travel Attractions
- hội đồng quốc gia về chia phiên
- National Timesharing Council
- hội đồng thành phố
- municipal council
- hội đồng thành phố
- town council
- hội đồng tương trợ kinh tế
- Council for Mutual Economic Aid
- Hội đồng Tương trợ Kinh tế
- Council for Mutual Economic Assistance
- hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
- Training and Enterprise Council
- thuế của hội đồng
- council tax
- ủy viên hội đồng thành phố
- town council
Xem thêm các từ khác
-
Gắn bằng nhựa
plastic bonding, giải thích vn : một quy trình sử dụng để gắn nhựa ; thường liên quan tới nhiệt , keo dính , áp lực , hay... -
Rơle tần số
frequency relay, rơle tần số thấp, under-frequency relay -
Rơle tăng tốc
accelerating relay -
Rơle thời gian
duration control, time element, time relay, time switch, time-clock control, time-lag relay, timer, timing gear, timing relay, rơle thời gian nghịch... -
Gán địa chỉ
address -
Gần đúng
approximate, approximative, asymptotical, ill-defined, much, rough, công thức gần đúng, approximate formula, cuộc hẹn gần đúng chỗ, approximate... -
Rơle tín hiệu
indicating relay, signal relay, signalling relay -
Rơle tĩnh
static relay -
Rơle trễ
delay relay, delayed relay, relay with hysteresis, rơle trễ thời gian, time delay relay, rơle trễ thời gian, time-delay relay -
Rơle trễ thời gian
time delay relay, time lag relay, time-delay relay -
Rơle trì hoãn
delay relay, slow-acting relay, time lag relay, time-delay relay -
Rơle trung gian
intermediate relay -
Rơle trung hòa
nonpolarized relay, neutral relay -
Rơle trung tính
nonpolarized relay, neutral relay -
Hội đồng quản trị
administrative council, board of administration, board of management, board of trustees, board of directors, directorate, báo cáo của hội đồng... -
Ghép ký sinh
parasitic coupling -
Ghép lại
couple, reassemble, reassembly, reconnect, concoct -
Ghép lỏng
loose coupling -
Ghép mộng
morties, block, key, mortice, mortise, rabbet, tenon, tongue and groove, mối ghép mộng âm-dương, mortise and tenon joint, mối ghép mộng và... -
Rơle từ
magnetic relay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.