- Từ điển Việt - Anh
Hội chứng bệnh hemoglobin
Y học
Nghĩa chuyên ngành
hemoglobinapathic syndrome
Xem thêm các từ khác
-
Hội chứng Budd - Chiari
budd- chiari syndrome -
Hội chứng bụng cấp
acute abdomen -
Hội chứng cầu não
pontine syndrome -
Hội chứng cầu nhạt
pallidal syndrome, syndrome of globus pallidus -
Hội chứng chèn ép
compression syndrome -
Hội chứng cơ bậc thang
scalenus syndrome -
Hội chứng cô đặc mật
inspissated bile syndrome -
Hội chứng cơ hoành dạ dày
phrenogastric syndrome -
Hội chứng đa tuyến
polyglandular syndrome -
Hội chứng đè nát
crush syndrome -
Hội chứng đổ tháo
dumping syndrome -
Hội chứng đoạn tủy sống
segmentary syndrome -
Hội chứng đồi não
thalamic syndrome -
Hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
tarsal tunnel syndrome -
Hội chứng Fanconi
fanconisyndrome -
Hội chứng Frohlich bệnh của phần dưới đồi của não bộ
frohklich s syndrome -
Hội chứng gan thận
hepatorenal syndrome -
Hội chứng gắng sức
effort syndrome -
Hội chứng giãn tim trái
hypolastic left-heart syndrome -
Hội chứng Gilles de la Tourette về chứng nói tục
gilles de la tourette syndrome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.