- Từ điển Việt - Anh
Hộp
Xem thêm các từ khác
-
Hợp
Thông dụng: tính từ, Động từ: to suit; to fit; to accord, to concide;... -
Hợp bang
Thông dụng: confederation. -
Họp báo
Thông dụng: press conference. -
Hợp cách
Thông dụng: regular., làm như thế là hợp cách, that is the regular way of doing things; that is the right... -
Hợp đồng
Thông dụng: Danh từ: contract, cam kết bằng hợp đồng, to kind onesely... -
Hợp kim
Thông dụng: danh từ, alloy -
Hợp lệ
Thông dụng: regular, conform to regulations., giấy tờ hợp lệ, to have regular papers, one's papers are in... -
Hộp sọ
Thông dụng: cranium, skull. -
Hót
Thông dụng: Động từ: (of bird) to sing, hót líu lo, (of bird) to twitter -
Hốt
Thông dụng: ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)., be frightened., scoop up (with one's hands),... -
Hột
Thông dụng: Danh từ: seed, hột xoàn, diamond -
Hú
Thông dụng: Động từ, to howl -
Hù
Thông dụng: wood owl. -
Hũ
Thông dụng: Danh từ: jar -
Hủ
Thông dụng: danh từ, shallot; scallion -
Hụ
Thông dụng: if; whenever -
Hứ
Thông dụng: blow (one's nose)., hỉ mũi vào mùi xoa, to blow one's nose into a handkerchief. -
Hừ
Thông dụng: damn it!, hừ! bọn lưu manh lại giở trò, damn it! the ill-doers have pulled another of their... -
Hử
Thông dụng: danh từ, branch, system -
Hủ hoá
Thông dụng: (ít dùng) degenerate., commit adultery.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.