- Từ điển Việt - Anh
Hợp chất cacboxilic
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
carbocyclic compound
Xem thêm các từ khác
-
Hợp chất chống gỉ
slushing compound, giải thích vn : một hợp chất hạn chế gỉ sét được tạo thành bởi dầu sạch và chất chống bào [[mòn.]]giải... -
Hợp chất chưa no
unsaturated compound -
Hợp chất có photpho
phosphorous compound -
Hợp chất cunife
cunife, giải thích vn : hợp kim của đồng , nikel và sắt có trị từ dư và trường kháng từ cao nên được sử dụng ở những... -
Hợp chất đánh dấu
labeled compound -
Hợp chất dầu mỏ thuần
pure petroleum compound -
Hợp chất dị vòng
heterocylic compound -
Hợp chất điazo
diazo compound -
Hợp chất điển hình
typical compound -
Hợp chất điện tử
electron compound, intermetallic compound -
Hợp chất đồng
cupro-nickel -
Hợp chất đồng vòng
homocyclic compound -
Hợp chất đồng nikel
constantan, giải thích vn : bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan và kim loại , có hệ số nở... -
Hợp chất đơteric
deuteron compound -
Hợp chất electron
electron compound -
Hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
resin-bonded composite, giải thích vn : các vật liệu hợp thành từ nhiều loại chất bịt kín được gắn kết với nhau bằng... -
Hợp chất gây nổ
ping compound -
Sự điều khiển mặt trước
frontal guiding -
Hơp chất hữu cơ
organic compound, organic compound -
Hợp chất hữu cơ-magie
organomagnesium compound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.