- Từ điển Việt - Anh
Hữu quan
Mục lục |
Thông dụng
Concerned.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
underlying
Xem thêm các từ khác
-
Huy hiệu
Danh từ: badge; insignia, badge, logo, name slug -
Bốc vác
to load and unload by hand, stevedore, bốc vác hàng hoá, to load and unload goods by hand, công nhân bốc vác, a porter -
Nhất loạt
all and sundry, one and all., across the board, nhất loạt phải có mặt, one and all must be present. -
Bụi
Danh từ.: dust, dhool, spray, bush, grove, clump, breeze, charcoal duff, coal powder, dirt, dust, dusty, haze, powder,... -
Nhất luật
all and sundry., flat -
Bội chi
overspending (quá mức dự trù của ngân sách), deficit spending -
Nhạt nhẽo
cool., insipid, mawkish, savourless, sluggish, cuộc dón tiếp nhạt nhẽo, a cool reception., =====tasteless , insipid . -
Mong chờ
như mong đợi, expect -
Nhậu nhẹt
(địa phương) booze., pub crawl -
Do dự
Động từ: to hesitate; to waver, hesitate, không một chút do dự, without a minute of hesitation -
Nhảy vọt
to leap., jump, tiến những bước nhảy vọt, to make great advances. -
Nhiệm sở
seat, office., post -
Mỏng manh
very thin., fail, fragile., fragile, quần áo mỏng manh, very thin clothes., hy vọng mỏng manh lắm, very frail hopes. -
Cà tím
như cà dái dê, aubergine, guinea-squash -
Cá trích
herring, common herring, fresh-water tailor, herring, cá trích bantic, baltic herring, cá trích béo, fat herring, cá trích chưa có trứng, empty... -
Đồ hộp
Danh từ: canned food, canning, preserved foods, canned victuals, tinned food -
Nhiều tiền
tính từ., lots of money, rich; wealthy. -
Chủng loại
danh từ, class, rate, variety, genera and species (sinh vật), sort, kind, chủng loại cùng rủi ro, risk class -
Buồn ngủ
feel sleepy., drowsy -
Chứng minh thư
danh từ, identification, character reference, identity card
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.