- Từ điển Việt - Anh
Hoàn lại
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
to give back
to return
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
suspend
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
recover
redeem
reimbursement
- hợp đồng hoàn lại phí tổn
- cost reimbursement contract
- sự hoàn lại các chi phí
- reimbursement of the expenses
- sự hoàn lại một món tiền
- reimbursement of a sum
- sự hoàn lại ngân sách chi tiêu hàng năm
- appropriation reimbursement
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of income tax
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of the income tax
- sự hoàn lại tiền thuế
- tax reimbursement
- sự yêu cầu hoàn lại (số tiền)
- claim for reimbursement
render
restitution
call off (to ...)
defer
delay
postpone
suspend
suspension
Xem thêm các từ khác
-
Hoãn lặp lại
repeat delay -
Hoãn phát thư
delaying mail delivery -
Hoàn tác
undo, hoàn tác chữ cuối, undo last -
Hoàn tác chữ cuối
undo last -
Hoán tập
commutant, commutator subgroup, hoán tập tương hỗ, mutual commutant -
Hoán tập tương hỗ
mutual commutant -
Hoàn tất cuộc gọi
call completion -
Hoàn thành (lệnh)
obey -
Hoàn thành tác vụ
completing tasks -
Hoàn toàn bị chặn
totally bounded -
Hoàn toàn cộng tính
completely additive -
Hoàn toàn đơn điệu
fully monotone -
Luồng dữ liệu chuẩn
normal flow -
Luồng dữ liệu không đối xứng
asymmetric data flow -
Luồng dữ liệu mức 1
level 1 data flow -
Lượng dữ liệu mức 2
level 2 data flow -
Luồng dữ liệu mức 2+
level 2+ data flow -
Luồng dữ liệu mức 3
level 3 data flow -
Hoàn toàn động
full motion, video hoàn toàn động, full motion video -
Hoàn toàn dư thừa
fully redundant, hệ thống hoàn toàn dư thừa, fully redundant system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.