- Từ điển Việt - Anh
Hung đồ
Thông dụng
Thug; hooligan.
Xem thêm các từ khác
-
Hung dữ
tính từ, ferocious, fierce; cruel -
Hùng dũng
brave and brawny, bold and vigorous, martial., bước đi hùng dũng, to walk with bold and vigorous steps., vẻ hùng dũng, a martial appearance. -
Hung hãn
như hung ác -
Hùng hậu
large and powerful mighty., một đội quân hùng hậu, a large and powerful army. -
Hùng hổ
truculent, violent. -
Hùng hồn
eloquent, forceful., bài văn rất hùng hồn, a very forceful essay. -
Hùng hục
be absorbed in (one's work)., hùng bục làm cả ngày không biết mỏi, to be indefatigably absorbed in one's work all day long. -
Hung hung
xem hung (láy). -
Hùng khí
(từ cũ; nghĩa cũ) strong impetus. -
Hưng khởi
(từ cũ; nghĩa cũ) feel fired, feel enthusiastic. -
Húng lìu
flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil). -
Hùng mạnh
strong., một đội quân hùng mạnh, a strong army. -
Hung phạm
danh từ, murderer -
Hưng phấn
Động từ, to excite -
Hưng phế
(từ cũ; nghĩa cũ) như hưng vong -
Hửng sáng
dawn., khi chúng tôi lên đường trời đang hửng sáng, it was dawning as we left. -
Hùng tài
great talent, great skill. -
Hung tán
(từ cũ; nghĩa cũ) temporary burial. -
Hung thần
danh từ, evil genius -
Hưng thịnh
tính từ, prosperous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.